Hạng Hai Ấn Độ - 13/01/2025 11:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.86 2.5 0.96
- - -
- - -
1.80 3.60 4.00
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.79 1.0 0.99
- - -
- - -
2.37 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kynsai Khongsit
6’ -
8’
Đang cập nhật
Manoj Swamy Kannan
-
Đang cập nhật
Aman Ahlawat
16’ -
Hardy Nongbri
Daniel Gonçalves
40’ -
Phrangki Buam
Figo Syndai
45’ -
46’
Salam Johnson Singh
Henry Kisekka
-
Đang cập nhật
Gladdy Nelcen Kharbuli
52’ -
Figo Syndai
Renan Paulino
57’ -
Đang cập nhật
Douglas Rosa Tardin
61’ -
62’
Jibin Devassy
Ashish Jha
-
Kynsai Khongsit
Douglas Rosa Tardin
67’ -
74’
Shanid Valan
Umair Saiyyad
-
Đang cập nhật
Douglas Rosa Tardin
75’ -
Phrangki Buam
Laiwang Bohham
78’ -
Aman Ahlawat
Batskhemlang Thangkhiew
84’ -
Đang cập nhật
Laiwang Bohham
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
51%
49%
1
2
4
1
373
353
15
10
7
1
1
2
Shillong Lajong SC Bengaluru
Shillong Lajong 4-4-2
Huấn luyện viên: Jose Carlos Rodriguez Hevia
4-4-2 SC Bengaluru
Huấn luyện viên: Chinta Chandrashekar Rao
16
Phrangki Buam
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
11
Hardy Cliff Nongbri
11
Hardy Cliff Nongbri
37
Yuya Kuriyama
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
22 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
30 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ |
27 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kynsailang Khongsit Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saveme Tariang Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Manas Dubey Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Yuya Kuriyama Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Manoj Swamy Kannan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Shafeel PP Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Carlos Alberto Silva Lomba Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shanid Valan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Singh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asif O M Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jibin Devassy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Salam Johnson Singh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Lamela Garrido Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomyo Shimray Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Renan Paulino de Souza Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Oinam Sanatomba Singh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Bishal Lama Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Shravan Shetty Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Umair Saiyyad Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Henry Kisekka Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Vignesh Velan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Tangva Ragui Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ashish Jha Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shillong Lajong
SC Bengaluru
Shillong Lajong
SC Bengaluru
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shillong Lajong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Shillong Lajong Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Shillong Lajong Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
SC Bengaluru
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Rajasthan FC SC Bengaluru |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
SC Bengaluru Dempo |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
SC Bengaluru Churchill Brothers |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23