GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 12/02/2025 11:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 12/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Shillong Lajong Sreenidi Deccan

Đội hình

Shillong Lajong 4-4-2

Huấn luyện viên:

Shillong Lajong VS Sreenidi Deccan

4-4-2 Sreenidi Deccan

Huấn luyện viên:

16

Phrangki Buam

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

5

Renan Paulino de Souza

5

Renan Paulino de Souza

11

David Castañeda Muñoz

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

10

Faysal Shayesteh

10

Faysal Shayesteh

Đội hình xuất phát

Shillong Lajong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Phrangki Buam Tiền vệ

24 6 3 2 0 Tiền vệ

20

Daniel Gonçalves Hậu vệ

32 4 1 3 0 Hậu vệ

5

Renan Paulino de Souza Tiền vệ

11 3 0 4 0 Tiền vệ

11

Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ

29 2 4 4 0 Tiền vệ

9

Douglas Rosa Tardin Tiền đạo

14 2 2 0 0 Tiền đạo

26

Kenstar Kharshong Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

8

Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Kynsailang Khongsit Hậu vệ

33 0 2 3 0 Hậu vệ

99

Manas Dubey Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aman Ahlawat Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Sheen Sohktung Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Castañeda Muñoz Tiền đạo

69 36 8 5 0 Tiền đạo

21

Lalromawia Lalromawia Tiền vệ

60 11 7 1 0 Tiền vệ

10

Faysal Shayesteh Tiền đạo

54 4 14 8 0 Tiền đạo

13

Eli Sabia Filho Hậu vệ

33 3 3 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Vanlalremdika Tiền vệ

20 2 3 0 0 Tiền vệ

6

Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ

32 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ubaid Chono Kadavath Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

93

Hardik Bhatt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abhishek Ambekar Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Mohd Sajid Dhot Hậu vệ

31 0 0 2 1 Hậu vệ

77

Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shillong Lajong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ranit Sarkar Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Maxderidoff Wahlang Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Treimiki Lamurong Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Saveme Tariang Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Laiwang Bohham Tiền đạo

30 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Figo Syndai Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

R Lalbiakliana Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Ajay Chhetri Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rosenberg Gabriel Tiền đạo

70 7 8 6 0 Tiền đạo

25

Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Arijit Bagui Hậu vệ

52 0 1 7 0 Hậu vệ

28

Roly Bonevacia Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Aryan Niraj Lamba Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

7

William Alves de Oliveira Tiền đạo

32 9 1 2 0 Tiền đạo

55

Gurmukh Singh Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

Shillong Lajong

Sreenidi Deccan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shillong Lajong: 0T - 2H - 1B) (Sreenidi Deccan: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/01/2025

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

5 : 5

(2-3)

Shillong Lajong

13/04/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

3 : 2

(2-0)

Shillong Lajong

14/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Shillong Lajong

2 : 2

(2-1)

Sreenidi Deccan

Phong độ gần nhất

Shillong Lajong

Phong độ

Sreenidi Deccan

5 trận gần nhất

0% 100% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shillong Lajong

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

08/02/2025

Shillong Lajong

Namdhari

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

02/02/2025

Real Kashmir

Shillong Lajong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

30/01/2025

Aizawl

Shillong Lajong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

25/01/2025

Namdhari

Shillong Lajong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

5 5

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

T
T

Sreenidi Deccan

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

06/02/2025

Sreenidi Deccan

Real Kashmir

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

03/02/2025

Sreenidi Deccan

Aizawl

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

28/01/2025

Namdhari

Sreenidi Deccan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

24/01/2025

SC Bengaluru

Sreenidi Deccan

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.73 2.75 0.90

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

5 5

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 12

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất