Hạng Hai Ấn Độ - 12/02/2025 11:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shillong Lajong Sreenidi Deccan
Shillong Lajong 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sreenidi Deccan
Huấn luyện viên:
16
Phrangki Buam
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
5
Renan Paulino de Souza
5
Renan Paulino de Souza
11
David Castañeda Muñoz
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
32 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Renan Paulino de Souza Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kenstar Kharshong Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kynsailang Khongsit Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Manas Dubey Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Castañeda Muñoz Tiền đạo |
69 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Lalromawia Tiền vệ |
60 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
54 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabia Filho Hậu vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Hardik Bhatt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohd Sajid Dhot Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
77 Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Saveme Tariang Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
70 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 William Alves de Oliveira Tiền đạo |
32 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shillong Lajong
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
5 : 5
(2-3)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
3 : 2
(2-0)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Shillong Lajong
2 : 2
(2-1)
Sreenidi Deccan
Shillong Lajong
Sreenidi Deccan
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Shillong Lajong
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Shillong Lajong Namdhari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Real Kashmir Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Aizawl Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Namdhari Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sreenidi Deccan
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Sreenidi Deccan Real Kashmir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Sreenidi Deccan Aizawl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Namdhari Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SC Bengaluru Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.73 2.75 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12