GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 17/01/2025 13:30

SVĐ: EMS Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.85 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 4.33

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Sukhandeep Singh

    Manvir Singh

  • Đang cập nhật

    Shibin Raj Kunniyil

    18’
  • 20’

    Đang cập nhật

    De

  • Đang cập nhật

    Rahul Raju

    25’
  • Martín Cháves

    Abhijith K

    46’
  • Salam Ranjan Singh

    VP Suhair

    70’
  • Michael Soosairaj

    R Ramdinthara

    79’
  • 81’

    Francis Addo

    Jenishsinh Rana

  • Siniša Stanisavić

    Wander Luiz

    85’
  • 90’

    Vicente

    Calvin Rosario Baretto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    EMS Stadium

  • Trọng tài chính:

    W. Koshi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonio Jesús Rueda Fernandez

  • Ngày sinh:

    06-05-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    63 (T:25, H:18, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fernando David Capobianco

  • Ngày sinh:

    21-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:5, H:5, B:2)

9

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

6

3

Phạm lỗi

0

387

Tổng số đường chuyền

337

21

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Gokulam Namdhari

Đội hình

Gokulam 4-2-4

Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez

Gokulam VS Namdhari

4-2-4 Namdhari

Huấn luyện viên: Fernando David Capobianco

5

Nidhin Krishna

27

Sebastian Thangmuansang

27

Sebastian Thangmuansang

27

Sebastian Thangmuansang

27

Sebastian Thangmuansang

2

Salam Ranjan Singh

2

Salam Ranjan Singh

27

Sebastian Thangmuansang

27

Sebastian Thangmuansang

27

Sebastian Thangmuansang

27

Sebastian Thangmuansang

5

Akashdeep Singh

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

21

Peter Seiminthang Haokip

7

Manvir Singh

7

Manvir Singh

Đội hình xuất phát

Gokulam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Nidhin Krishna Hậu vệ

29 2 0 9 0 Hậu vệ

99

Rahul Raju Tiền đạo

28 1 0 4 1 Tiền đạo

2

Salam Ranjan Singh Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

42

Shibinraj Kunniyil Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

27

Sebastian Thangmuansang Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Athul Unnikrishnan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sergio Llamas Pardo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ignacio de Loyola Abeledo Rute Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Siniša Stanisavić Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Michael Soosairaj Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Martín Nicolás Cháves García Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Namdhari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Akashdeep Singh Tiền đạo

28 5 0 6 0 Tiền đạo

3

Harpreet Singh Hậu vệ

26 2 2 3 1 Hậu vệ

7

Manvir Singh Tiền đạo

26 2 0 4 0 Tiền đạo

19

Sukhandeep Singh Hậu vệ

23 0 1 6 1 Hậu vệ

21

Peter Seiminthang Haokip Tiền đạo

30 0 1 2 0 Tiền đạo

27

Jaspreet Singh Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Gursimrat Singh Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Joseph Gordon Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Francis Nuer Addo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Bhupinder Singh Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Cledson Carvalho da Silva Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Gokulam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

R Ramdinthara Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Bishorjit Singh Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

7

Abhijith Abhijith Tiền vệ

49 2 2 3 0 Tiền vệ

77

Saurav Mandal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Suhair VP Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Wander Luiz Queiroz Dias Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Adama Niane Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Akhil Praveen Tiền vệ

42 1 0 3 0 Tiền vệ

30

Bibin Ajayan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Namdhari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ajmer Singh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Nishan Singh Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jenishsinh Rana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Calvin Rosario Baretto Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rohit Rohit Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Dharmpreet Singh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Gokulam

Namdhari

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gokulam: 0T - 1H - 1B) (Namdhari: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/02/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Namdhari

2 : 1

(1-0)

Gokulam

02/12/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Gokulam

2 : 2

(1-2)

Namdhari

Phong độ gần nhất

Gokulam

Phong độ

Namdhari

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gokulam

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

14/01/2025

Dempo

Gokulam

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.81

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Delhi FC

Gokulam

0 5

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.89

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Gokulam

Rajasthan FC

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.93

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Shillong Lajong

Gokulam

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.75 0.92

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

07/12/2024

Gokulam

Churchill Brothers

0 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.5 0.77

B
X

Namdhari

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

13/01/2025

Namdhari

Inter Kashi

2 0

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.84 2.5 0.84

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Churchill Brothers

Namdhari

0 1

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

SC Bengaluru

Namdhari

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

15/12/2024

Namdhari

Real Kashmir

1 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Namdhari

Aizawl

3 1

(2) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 8

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất