Hạng Hai Ấn Độ - 14/01/2025 10:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/2 0.81
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
6.25 4.00 1.48
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
6.00 2.25 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Adama Niane
-
Đang cập nhật
Shaher Shaheen
41’ -
46’
Adama Niane
Martín Cháves
-
Seigoumang Doungel
Ariston Costa
70’ -
73’
Mashoor Shereef Thangalakath
Bibin Ajayan
-
Đang cập nhật
Darell Mascarenhas
76’ -
84’
Nidhin Krishna
Abhijith K
-
86’
Martín Cháves
Abhijith K
-
90’
Siniša Stanisavić
Akhil Praveen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
53%
47%
4
2
2
1
366
317
4
12
2
5
1
2
Dempo Gokulam
Dempo 4-5-1
Huấn luyện viên: Samir Subash Naik
4-5-1 Gokulam
Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez
89
Ashish Sibi
5
Pruthvesh Pednekar
5
Pruthvesh Pednekar
5
Pruthvesh Pednekar
5
Pruthvesh Pednekar
39
Kapil Hoble
39
Kapil Hoble
39
Kapil Hoble
39
Kapil Hoble
39
Kapil Hoble
37
Mohamed Ali
5
Nidhin Krishna
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
Dempo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Ashish Sibi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Mohamed Ali Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Darell Mascarenhas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shaher Shaheen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pruthvesh Pednekar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Kapil Hoble Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Seigoumang Doungel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amay Morajkar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Knerkitalang Buam Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vinay Vijay Harji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Shubham Rawat Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
42 Shibin Raj Kunniyil Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mashoor Shereef Thangalakath Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Sergio Llamas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ignacio Abeledo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Siniša Stanisavić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Niane Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dempo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Shallum Pires Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Prateek Kumar Singh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Vieri Colaco Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Laximanrao Rane Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sanwil D'Costa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Nestor Dias Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ariston Costa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wellyster Mendes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Sangramjit Roy Chowdhury Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martín Cháves Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abhijith K Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Rahul Khokhar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ranjeet Singh Pandre P Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Saurav Mandal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Wander Luiz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dempo
Gokulam
Dempo
Gokulam
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dempo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Dempo Inter Kashi |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Churchill Brothers Dempo |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Bengaluru Dempo |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Namdhari Dempo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Gokulam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Gokulam Aizawl |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14