Hạng Hai Ấn Độ - 19/12/2024 13:30
SVĐ: EMS Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.85 3.25 0.93
- - -
- - -
1.50 4.20 5.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
1.00 1.5 0.82
- - -
- - -
1.90 2.60 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rahul Raju
13’ -
30’
Đang cập nhật
Wayne Vaz
-
Rishad PP
Emil Benny
46’ -
Mashoor Shereef Thangalakath
Bibin Ajayan
57’ -
Đang cập nhật
Ignacio Abeledo
64’ -
Adama Niane
Martín Cháves
65’ -
79’
Abhash Thapa
Pritamkumar Singh
-
VP Suhair
Senthamizhi S
81’ -
86’
William Pauliankhum
Pranjal Bhumij
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
8
52%
48%
3
4
2
1
385
349
15
14
4
3
2
2
Gokulam Rajasthan FC
Gokulam 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez
4-2-3-1 Rajasthan FC
Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter
6
Rishad PP
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
99
Rahul Raju
99
Rahul Raju
2
Salam Ranjan Singh
2
Salam Ranjan Singh
2
Salam Ranjan Singh
5
Nidhin Krishna
11
William Pauliankhum
16
Martand Raina
16
Martand Raina
16
Martand Raina
16
Martand Raina
36
Abhash Thapa
36
Abhash Thapa
36
Abhash Thapa
36
Abhash Thapa
36
Abhash Thapa
36
Abhash Thapa
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rishad PP Tiền vệ |
47 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibin Raj Kunniyil Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Mashoor Shereef Thangalakath Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sergio Llamas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 VP Suhair Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ignacio Abeledo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Niane Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 James Kithan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Abhash Thapa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alain Oyarzun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ronny Rodríguez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas Rodriguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Emil Benny Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Avilash Paul Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martín Cháves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Senthamizhi S Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Abhijith K Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tejas Krishna Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pritamkumar Singh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Tanmoy Ghosh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Suraj Negi Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Anant Shah Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohit Singh Verito Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gautam Virwani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pranjal Bhumij Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
1 : 4
(0-1)
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
5 : 0
(1-0)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
1 : 2
(1-0)
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
1 : 0
(0-0)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
0 : 1
(0-1)
Gokulam
Gokulam
Rajasthan FC
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gokulam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Gokulam Aizawl |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Real Kashmir Gokulam |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sreenidi Deccan Gokulam |
2 3 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.88 |
- - - |
T
|
Rajasthan FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Aizawl Rajasthan FC |
1 2 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
T
|
||
30/11/2024 |
Namdhari Rajasthan FC |
1 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Real Kashmir Rajasthan FC |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 0.87 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22