Hạng Hai Ấn Độ - 07/02/2025 11:00
SVĐ: Tilak Maidan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Churchill Brothers Gokulam
Churchill Brothers 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Gokulam
Huấn luyện viên:
57
Anil Rama Gaonkar
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
23
Trijoy Dias
23
Trijoy Dias
5
Nidhin Krishna
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
2
Salam Ranjan Singh
2
Salam Ranjan Singh
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Anil Rama Gaonkar Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ |
66 | 2 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Trijoy Dias Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Lalremruata Lalremruata Hậu vệ |
45 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nishchal Chandan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
49 Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lalliansanga Renthlei Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pape Gassama Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Gutiérrez Atehortua Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wayde Lekay Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibinraj Kunniyil Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sergio Llamas Pardo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ignacio de Loyola Abeledo Rute Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Siniša Stanisavić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Cháves García Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Niraj Kumar Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 José Luis Moreno Peña Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Maibam Deny Singh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Thiyam Chingkheinganba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kingslee Fernandes Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Lunminlen Haokip Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lesly Rebello Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Abhijith Abhijith Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Saurav Mandal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Suhair VP Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Wander Luiz Queiroz Dias Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Niane Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Churchill Brothers
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
0 : 1
(0-1)
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
1 : 2
(0-2)
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
1 : 1
(0-1)
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
0 : 1
(0-1)
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
1 : 0
(0-0)
Churchill Brothers
Churchill Brothers
Gokulam
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Churchill Brothers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Churchill Brothers SC Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Churchill Brothers Real Kashmir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Rajasthan FC Churchill Brothers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Delhi FC Churchill Brothers |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Churchill Brothers Aizawl |
6 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
Gokulam
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Inter Kashi Gokulam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Gokulam SC Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Gokulam Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.88 |
|||
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dempo Gokulam |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6