Atlético Grau
Thuộc giải đấu: VĐQG Peru
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1919
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
Sân vận động:
02/11
Atlético Grau
César Vallejo
3 : 1
3 : 0
César Vallejo
0.68 +0 0.93
0.85 2.25 0.93
0.85 2.25 0.93
28/10
Cusco FC
Atlético Grau
0 : 1
0 : 1
Atlético Grau
-0.98 -0.5 0.82
0.85 2.25 0.93
0.85 2.25 0.93
22/10
Atlético Grau
Deportivo Garcilaso
2 : 2
1 : 1
Deportivo Garcilaso
1.00 -1.0 0.85
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
17/10
Sport Huancayo
Atlético Grau
1 : 3
0 : 1
Atlético Grau
0.87 -0.25 0.97
-0.98 2.25 0.79
-0.98 2.25 0.79
30/09
Atlético Grau
UTC Cajamarca
4 : 0
1 : 0
UTC Cajamarca
1.00 -1.25 0.85
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
24/09
Melgar
Atlético Grau
0 : 0
0 : 0
Atlético Grau
0.82 -1.25 -0.98
0.89 2.5 0.89
0.89 2.5 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Ricardo Bandiera Tiền đạo |
68 | 28 | 6 | 1 | 0 | 36 | Tiền đạo |
7 Ray Anderson Sandoval Baylón Tiền đạo |
68 | 14 | 3 | 8 | 1 | 30 | Tiền đạo |
10 Paulo César De La Cruz Tiền vệ |
102 | 8 | 9 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
13 Daniel Alejandro Franco Hậu vệ |
87 | 4 | 3 | 30 | 3 | 34 | Hậu vệ |
25 Oslimg Roberto Mora Pasache Tiền vệ |
37 | 3 | 6 | 6 | 1 | 26 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Mendoza Hậu vệ |
95 | 2 | 9 | 19 | 0 | 31 | Hậu vệ |
15 Jeremy Martín Rostaing Verástegui Hậu vệ |
90 | 1 | 7 | 14 | 2 | 30 | Hậu vệ |
2 Álvaro Ampuero García Rossell Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 12 | 0 | 33 | Hậu vệ |
21 Alvaro Reynoso Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
18 Franklin Martín Godos Merino Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |