VĐQG Peru - 22/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Campeones del '36
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.55 3.80 6.25
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
2.20 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Pablo Erustes
Erick Perleche
-
Đang cập nhật
Mauro Da Luz
32’ -
45’
Đang cập nhật
Pablo Erustes
-
46’
Danilo Carando
Gaspar Gentile
-
59’
Pablo Erustes
Adrián Ugarriza
-
66’
Erick Perleche
Erick Canales
-
Đang cập nhật
Diego Soto
73’ -
Diego Soto
Freddy Oncoy
77’ -
Elsar Rodas
Anthony Rosell
78’ -
83’
Đang cập nhật
Adrián Ugarriza
-
Đang cập nhật
Alvaro Ampuero
85’ -
Anthony Rosell
Neri Bandiera
86’ -
90’
Anthony Gordillo
Alonso Yovera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
66%
34%
0
7
11
9
366
188
15
3
9
2
0
1
Atlético Grau Deportivo Garcilaso
Atlético Grau 4-4-2
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
4-4-2 Deportivo Garcilaso
Huấn luyện viên: Guillermo Duró
11
Neri Bandiera
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
10
Paulo De La Cruz
10
Paulo De La Cruz
32
Pablo Erustes
21
Erick Perleche
21
Erick Perleche
21
Erick Perleche
21
Erick Perleche
21
Erick Perleche
10
Luis Chicaiza
10
Luis Chicaiza
10
Luis Chicaiza
24
Anthony Gordillo
24
Anthony Gordillo
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền đạo |
65 | 24 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Mauro Da Luz Tiền đạo |
25 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Paulo De La Cruz Tiền đạo |
99 | 8 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
92 | 2 | 9 | 19 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomás Sandoval Tiền đạo |
11 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
87 | 1 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
47 | 4 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Garcilaso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Pablo Erustes Tiền đạo |
31 | 9 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
13 Juan Diego Lojas Hậu vệ |
69 | 6 | 1 | 17 | 3 | Hậu vệ |
24 Anthony Gordillo Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Luis Chicaiza Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Carlos Beltran Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Erick Perleche Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Carlos Stéfano Diez Lino Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Danilo Carando Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Aldair Salazar Hậu vệ |
63 | 0 | 5 | 14 | 1 | Hậu vệ |
20 Diego Ramírez Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Diego Penny Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 5 | 3 | Thủ môn |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Benjamín García Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Leonel Solís Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Franco Hậu vệ |
84 | 4 | 3 | 30 | 3 | Hậu vệ |
Deportivo Garcilaso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Ugarriza Tiền đạo |
32 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Luis Caicedo Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
7 Alonso Yovera Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Mauricio Cuero Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
31 Erick Gonzales Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Miguel Vargas Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Erick Canales Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Miguel Cornejo Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Gaspar Gentile Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Deportivo Garcilaso
0 : 0
(0-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 1
(1-1)
Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Deportivo Garcilaso
2 : 0
(0-0)
Atlético Grau
Atlético Grau
Deportivo Garcilaso
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Grau
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Sport Huancayo Atlético Grau |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Atlético Grau UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Melgar Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Atlético Grau Alianza Lima |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.99 |
0.87 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Sport Boys Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Deportivo Garcilaso
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Deportivo Garcilaso Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.99 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Los Chankas Deportivo Garcilaso |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Deportivo Garcilaso Cienciano |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Sporting Cristal Deportivo Garcilaso |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.76 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Deportivo Garcilaso ADT |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 26