- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlético Grau Cusco FC
Atlético Grau 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cusco FC
Huấn luyện viên:
11
Neri Bandiera
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
10
Paulo De La Cruz
10
Paulo De La Cruz
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
77
Mauro Da Luz
9
Luis Ramos
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
22
Lucas Colitto
22
Lucas Colitto
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
10
Iván Colman
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền vệ |
68 | 28 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Mauro Da Luz Tiền vệ |
28 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
102 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomás Sandoval Tiền vệ |
14 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
95 | 2 | 9 | 19 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
90 | 1 | 7 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
50 | 4 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Ramos Tiền đạo |
34 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Iván Colman Tiền vệ |
34 | 8 | 13 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Colitto Tiền vệ |
33 | 7 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Miguel Aucca Tiền vệ |
68 | 5 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Nicolás Silva Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oswaldo Valenzuela Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonathan Bilbao Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 José Zevallos Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Andy Vidal Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
23 Ruben Ramirez Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Alan Perez Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Franco Hậu vệ |
87 | 4 | 3 | 30 | 3 | Hậu vệ |
29 Benjamín García Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Leonel Solís Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pablo Cárdenas Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 André Vasquez Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Franz Schmidt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Tévez Tiền đạo |
34 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Alonso Tamaríz Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Stefano Olaya Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Carlos Martin Solis Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
30 Piero Guzman Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Grau
Cusco FC
VĐQG Peru
Cusco FC
0 : 1
(0-1)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
4 : 0
(3-0)
Cusco FC
VĐQG Peru
Cusco FC
0 : 0
(0-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
3 : 0
(1-0)
Cusco FC
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 1
(0-0)
Cusco FC
Atlético Grau
Cusco FC
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Grau
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
ADT Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Atlético Grau Ayacucho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Atlético Grau César Vallejo |
3 1 (3) (0) |
0.68 +0 0.93 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cusco FC Atlético Grau |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Atlético Grau Deportivo Garcilaso |
2 2 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Cusco FC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Cusco FC Melgar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Alianza Lima Cusco FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Alianza Lima Cusco FC |
1 2 (0) (0) |
1.02 -2.25 0.82 |
0.85 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
28/10/2024 |
Cusco FC Atlético Grau |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Carlos Mannucci Cusco FC |
4 1 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.74 |
0.84 2.75 0.9 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13