VĐQG Peru - 02/11/2024 20:15
SVĐ: Estadio Campeones del '36
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.68 0 0.93
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
2.10 3.75 2.70
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.83 0 -0.99
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
3.00 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Paulo De La Cruz
Tomás Sandoval
18’ -
Mauro Da Luz
Jherson Reyes
31’ -
Jeremy Martin Rostaing
Neri Bandiera
32’ -
Đang cập nhật
Neri Bandiera
45’ -
46’
Josepmir Ballón
Yorleys Mena
-
Elsar Rodas
Daniel Franco
65’ -
74’
Đang cập nhật
Arley Rodríguez
-
77’
Arley Rodríguez
Franchesco Flores
-
Patricio Álvarez
Aarom Fuentes
78’ -
84’
Đang cập nhật
Yorleys Mena
-
85’
Đang cập nhật
Alec Deneumostier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
56%
44%
4
4
10
10
424
332
15
10
7
5
2
3
Atlético Grau César Vallejo
Atlético Grau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
4-2-3-1 César Vallejo
Huấn luyện viên: Luis Alberto Hernández Díaz
11
Neri Bandiera
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
10
Paulo De La Cruz
10
Paulo De La Cruz
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
77
Mauro Da Luz
10
Jairo Vélez
8
Frank Ysique
8
Frank Ysique
8
Frank Ysique
32
Johan Madrid
32
Johan Madrid
32
Johan Madrid
32
Johan Madrid
8
Frank Ysique
8
Frank Ysique
8
Frank Ysique
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền vệ |
67 | 26 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Mauro Da Luz Tiền vệ |
27 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
101 | 8 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
94 | 2 | 9 | 19 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomás Sandoval Tiền vệ |
13 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
89 | 1 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
49 | 4 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jairo Vélez Tiền vệ |
77 | 18 | 14 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 Osnar Noronha Tiền vệ |
80 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Edgar Benítez Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Frank Ysique Tiền vệ |
74 | 2 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
32 Johan Madrid Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Carlos Ascues Tiền vệ |
71 | 1 | 2 | 12 | 2 | Tiền vệ |
88 Josepmir Ballón Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Alec Deneumostier Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
93 Arley Rodríguez Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 José Carvallo Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Geisson Perea Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Franco Hậu vệ |
86 | 4 | 3 | 30 | 3 | Hậu vệ |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Benjamín García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Leonel Solís Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Jose Bolivar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Yorleys Mena Tiền đạo |
82 | 32 | 10 | 15 | 0 | Tiền đạo |
23 Pierre Da Silva Tiền đạo |
37 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Franchesco Flores Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Dennis Perez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Diether Vásquez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Gerson Barreto Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Óscar Barreto Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 3 | Tiền vệ |
30 William Falcón Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético Grau
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
2 : 1
(0-1)
Atlético Grau
VĐQG Peru
César Vallejo
5 : 0
(1-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 1
(0-1)
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
0 : 1
(0-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 1
(1-0)
César Vallejo
Atlético Grau
César Vallejo
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Grau
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Cusco FC Atlético Grau |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Atlético Grau Deportivo Garcilaso |
2 2 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Huancayo Atlético Grau |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Atlético Grau UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Melgar Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
César Vallejo
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
César Vallejo Carlos Mannucci |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Los Chankas César Vallejo |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
César Vallejo Cienciano |
2 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sporting Cristal César Vallejo |
4 1 (2) (1) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.74 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
César Vallejo ADT |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 29