GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

César Vallejo

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Guillermo Sandro Salas Suarez

Sân vận động: Estadio Mansiche

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

1-1

02/11

Atlético Grau

Atlético Grau

César Vallejo

César Vallejo

3 : 1

3 : 0

César Vallejo

César Vallejo

1-1

0.68 +0 0.93

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

27/10

10-3

27/10

César Vallejo

César Vallejo

Carlos Mannucci

Carlos Mannucci

0 : 2

0 : 2

Carlos Mannucci

Carlos Mannucci

10-3

0.95 -0.25 0.90

0.79 2.25 0.90

0.79 2.25 0.90

22/10

7-2

22/10

Los Chankas

Los Chankas

César Vallejo

César Vallejo

2 : 1

1 : 0

César Vallejo

César Vallejo

7-2

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

18/10

3-4

18/10

César Vallejo

César Vallejo

Cienciano

Cienciano

2 : 2

1 : 0

Cienciano

Cienciano

3-4

0.90 -0.75 0.95

0.98 2.25 0.72

0.98 2.25 0.72

29/09

8-3

29/09

Sporting Cristal

Sporting Cristal

César Vallejo

César Vallejo

4 : 1

2 : 1

César Vallejo

César Vallejo

8-3

-0.95 -1.5 0.80

0.74 2.75 0.87

0.74 2.75 0.87

23/09

7-2

23/09

César Vallejo

César Vallejo

ADT

ADT

0 : 0

0 : 0

ADT

ADT

7-2

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

18/09

2-4

18/09

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

César Vallejo

César Vallejo

2 : 0

1 : 0

César Vallejo

César Vallejo

2-4

0.95 +0 0.80

0.94 2.25 0.86

0.94 2.25 0.86

13/09

4-2

13/09

César Vallejo

César Vallejo

Unión Comercio

Unión Comercio

1 : 0

1 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

4-2

-0.95 -1.5 0.80

0.85 2.75 0.81

0.85 2.75 0.81

25/08

8-3

25/08

Universitario

Universitario

César Vallejo

César Vallejo

1 : 0

1 : 0

César Vallejo

César Vallejo

8-3

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

19/08

5-4

19/08

César Vallejo

César Vallejo

Alianza Atlético

Alianza Atlético

0 : 0

0 : 0

Alianza Atlético

Alianza Atlético

5-4

0.88 2.25 0.90

0.88 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Yorleys Mena Palacios Tiền đạo

150 74 16 30 2 34 Tiền đạo

10

Jairo David Vélez Cedeño Tiền vệ

154 37 30 36 3 30 Tiền vệ

20

Osnar Noronha Montani Tiền đạo

117 18 8 8 0 34 Tiền đạo

8

Frank Joseph Ysique Alguedas Tiền vệ

160 5 9 29 1 29 Tiền vệ

22

Francesco Angel Flores Ayo Tiền vệ

83 4 1 1 0 24 Tiền vệ

14

Carlos Miguel Cabello Anagua Hậu vệ

91 3 10 11 4 28 Hậu vệ

33

Edgar Milciades Benítez Santander Tiền vệ

54 3 2 6 0 38 Tiền vệ

19

Carlos Antonio Ascues Ávila Hậu vệ

103 1 2 21 3 33 Hậu vệ

28

Sais Giusseppe Santibáñez Cano Hậu vệ

32 1 1 1 0 22 Hậu vệ

2

J. Quiñónes Goicochea Hậu vệ

85 0 0 11 1 24 Hậu vệ