VĐQG Peru - 29/09/2024 16:00
SVĐ: Estadio Alberto Gallardo
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 1/2 0.80
0.74 2.75 0.87
- - -
- - -
1.38 4.50 8.50
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.97 1.25 0.80
- - -
- - -
1.83 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Santiago González
Martín Cauteruccio
7’ -
27’
Đang cập nhật
Gerson Barreto
-
Leandro Sosa
Martín Cauteruccio
30’ -
35’
Jairo Vélez
Johan Madrid
-
46’
Gerson Barreto
Josepmir Ballón
-
50’
Đang cập nhật
Dennis Perez
-
Đang cập nhật
Franco Romero
53’ -
Maxloren Castro
Santiago González
59’ -
60’
Diether Vásquez
Edgar Benítez
-
Jostin Alarcón
Martín Távara
65’ -
Đang cập nhật
Rafael Lutiger
72’ -
Leandro Sosa
Jhilmar Lora
77’ -
Gustavo Cazonatti
Jesús Pretell
81’ -
83’
Johan Madrid
Nicolas Amasifuen
-
86’
Đang cập nhật
Arley Rodríguez
-
Đang cập nhật
Martín Távara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
43%
57%
2
1
14
13
279
378
13
7
5
3
2
2
Sporting Cristal César Vallejo
Sporting Cristal 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré
4-1-4-1 César Vallejo
Huấn luyện viên: Luis Alberto Hernández Díaz
9
Martín Cauteruccio
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
7
Santiago González
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
7
Santiago González
17
Yorleys Mena
5
Alec Deneumostier
5
Alec Deneumostier
5
Alec Deneumostier
5
Alec Deneumostier
8
Frank Ysique
8
Frank Ysique
19
Carlos Ascues
19
Carlos Ascues
19
Carlos Ascues
10
Jairo Vélez
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Martín Cauteruccio Tiền đạo |
26 | 31 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Santiago González Tiền vệ |
31 | 12 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Sosa Hậu vệ |
67 | 7 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Jostin Alarcón Tiền vệ |
66 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
55 Gustavo Cazonatti Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Maxloren Castro Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rafael Lutiger Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 10 | 3 | Hậu vệ |
28 Nicolás Pasquini Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
47 Christofer Gonzáles Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Enríquez Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Franco Romero Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yorleys Mena Tiền vệ |
78 | 30 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo Vélez Tiền đạo |
73 | 18 | 13 | 15 | 1 | Tiền đạo |
8 Frank Ysique Tiền vệ |
72 | 2 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Carlos Ascues Hậu vệ |
67 | 1 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
5 Alec Deneumostier Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Johan Madrid Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Gerson Barreto Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 José Carvallo Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Jose Bolivar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Diether Vásquez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Arley Rodríguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ian Wisdom Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alejandro Pósito Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Luis Iberico Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Gianfranco Chávez Hậu vệ |
74 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Jesús Pretell Tiền vệ |
69 | 0 | 2 | 18 | 1 | Tiền vệ |
25 Martín Távara Tiền vệ |
74 | 4 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
11 Irven Ávila Tiền đạo |
71 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Alejandro Duarte Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Jhilmar Lora Hậu vệ |
64 | 2 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Edgar Benítez Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Osnar Noronha Tiền đạo |
76 | 8 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
38 Dennis Perez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Geisson Perea Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Josepmir Ballón Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Óscar Barreto Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
23 Pierre Da Silva Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Carlos Grados Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Nicolas Amasifuen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Cristal
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
2 : 1
(2-1)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
César Vallejo
0 : 1
(0-1)
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
1 : 1
(0-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
Sporting Cristal
0 : 0
(0-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
2 : 0
(1-0)
Sporting Cristal
Sporting Cristal
César Vallejo
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Cristal
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Cusco FC Sporting Cristal |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Sporting Cristal Deportivo Garcilaso |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.76 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Sport Huancayo Sporting Cristal |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
||
22/08/2024 |
Melgar Sporting Cristal |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
X
|
César Vallejo
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
César Vallejo ADT |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Comerciantes Unidos César Vallejo |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
César Vallejo Unión Comercio |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.85 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Universitario César Vallejo |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.80 2.5 0.95 |
X
|
||
19/08/2024 |
César Vallejo Alianza Atlético |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.90 |
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 28