Sporting Cristal
Thuộc giải đấu: VĐQG Peru
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1955
Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré
Sân vận động: Estadio Alberto Gallardo
03/11
Sporting Cristal
Comerciantes Unidos
3 : 0
1 : 0
Comerciantes Unidos
0.87 -2.75 0.97
0.85 3.75 0.89
0.85 3.75 0.89
27/10
Unión Comercio
Sporting Cristal
0 : 12
0 : 7
Sporting Cristal
0.97 +2.0 0.87
0.90 3.25 0.79
0.90 3.25 0.79
24/10
Sporting Cristal
Universitario
2 : 1
1 : 0
Universitario
-0.93 +0 0.77
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
19/10
Alianza Atlético
Sporting Cristal
1 : 0
1 : 0
Sporting Cristal
0.87 +0.5 0.97
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
29/09
Sporting Cristal
César Vallejo
4 : 1
2 : 1
César Vallejo
-0.95 -1.5 0.80
0.74 2.75 0.87
0.74 2.75 0.87
22/09
Cusco FC
Sporting Cristal
1 : 1
1 : 1
Sporting Cristal
0.82 -0.25 -0.98
0.93 2.75 0.87
0.93 2.75 0.87
17/09
Sporting Cristal
Deportivo Garcilaso
1 : 0
0 : 0
Deportivo Garcilaso
0.95 -1.5 0.90
0.76 3.0 0.90
0.76 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Alejandro Hohberg González Tiền vệ |
142 | 34 | 13 | 11 | 1 | 34 | Tiền vệ |
11 Irven Beybe Ávila Acero Tiền đạo |
155 | 27 | 30 | 11 | 0 | 35 | Tiền đạo |
20 Joao Alberto Grimaldo Ubidia Tiền đạo |
132 | 15 | 15 | 11 | 2 | 22 | Tiền đạo |
8 Leandro Sosa Toranza Tiền vệ |
116 | 12 | 13 | 5 | 0 | 31 | Tiền vệ |
4 Gianfranco Chávez Massoni Hậu vệ |
181 | 7 | 1 | 26 | 1 | 27 | Hậu vệ |
15 Carlos Jhilmar Lora Saavedra Hậu vệ |
147 | 3 | 10 | 22 | 2 | 25 | Hậu vệ |
30 Jostin Alexis Alarcón Paquiyauri Tiền vệ |
71 | 3 | 6 | 8 | 0 | 23 | Tiền vệ |
27 Adrián Ademir Ascues Earl Tiền vệ |
64 | 1 | 2 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |
12 Renato Alfredo Solis Salinas Thủ môn |
141 | 1 | 0 | 7 | 0 | 27 | Thủ môn |
1 Matías Cordova Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | Thủ môn |