GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Sporting Cristal

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1955

Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré

Sân vận động: Estadio Alberto Gallardo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Sporting Cristal

Sporting Cristal

Sport Boys

Sport Boys

0 : 0

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

0-0

09/02

0-0

09/02

Alianza Universidad

Alianza Universidad

Sporting Cristal

Sporting Cristal

0 : 0

0 : 0

Sporting Cristal

Sporting Cristal

0-0

03/11

9-1

03/11

Sporting Cristal

Sporting Cristal

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

3 : 0

1 : 0

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

9-1

0.87 -2.75 0.97

0.85 3.75 0.89

0.85 3.75 0.89

27/10

3-2

27/10

Unión Comercio

Unión Comercio

Sporting Cristal

Sporting Cristal

0 : 12

0 : 7

Sporting Cristal

Sporting Cristal

3-2

0.97 +2.0 0.87

0.90 3.25 0.79

0.90 3.25 0.79

24/10

3-5

24/10

Sporting Cristal

Sporting Cristal

Universitario

Universitario

2 : 1

1 : 0

Universitario

Universitario

3-5

-0.93 +0 0.77

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

19/10

4-11

19/10

Alianza Atlético

Alianza Atlético

Sporting Cristal

Sporting Cristal

1 : 0

1 : 0

Sporting Cristal

Sporting Cristal

4-11

0.87 +0.5 0.97

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

29/09

8-3

29/09

Sporting Cristal

Sporting Cristal

César Vallejo

César Vallejo

4 : 1

2 : 1

César Vallejo

César Vallejo

8-3

-0.95 -1.5 0.80

0.74 2.75 0.87

0.74 2.75 0.87

22/09

6-6

22/09

Cusco FC

Cusco FC

Sporting Cristal

Sporting Cristal

1 : 1

1 : 1

Sporting Cristal

Sporting Cristal

6-6

0.82 -0.25 -0.98

0.93 2.75 0.87

0.93 2.75 0.87

17/09

9-1

17/09

Sporting Cristal

Sporting Cristal

Deportivo Garcilaso

Deportivo Garcilaso

1 : 0

0 : 0

Deportivo Garcilaso

Deportivo Garcilaso

9-1

0.95 -1.5 0.90

0.76 3.0 0.90

0.76 3.0 0.90

14/09

3-4

14/09

Sport Huancayo

Sport Huancayo

Sporting Cristal

Sporting Cristal

1 : 2

1 : 0

Sporting Cristal

Sporting Cristal

3-4

0.94 +0 0.90

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Alejandro Hohberg González Tiền vệ

142 34 13 11 1 34 Tiền vệ

11

Irven Beybe Ávila Acero Tiền đạo

155 27 30 11 0 35 Tiền đạo

20

Joao Alberto Grimaldo Ubidia Tiền đạo

132 15 15 11 2 22 Tiền đạo

8

Leandro Sosa Toranza Tiền vệ

116 12 13 5 0 31 Tiền vệ

4

Gianfranco Chávez Massoni Hậu vệ

181 7 1 26 1 27 Hậu vệ

15

Carlos Jhilmar Lora Saavedra Hậu vệ

147 3 10 22 2 25 Hậu vệ

30

Jostin Alexis Alarcón Paquiyauri Tiền vệ

71 3 6 8 0 23 Tiền vệ

27

Adrián Ademir Ascues Earl Tiền vệ

64 1 2 6 0 23 Tiền vệ

12

Renato Alfredo Solis Salinas Thủ môn

141 1 0 7 0 27 Thủ môn

1

Matías Cordova Thủ môn

59 0 0 2 0 23 Thủ môn