VĐQG Peru - 27/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Municipal Carlos Vidaurre García
0 : 12
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 0.87
0.90 3.25 0.79
- - -
- - -
13.00 6.00 1.16
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1 -0.98
0.94 1.5 0.88
- - -
- - -
12.00 3.25 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Santiago González
Martín Cauteruccio
-
7’
Santiago González
Christofer Gonzáles
-
10’
Santiago González
Martín Cauteruccio
-
18’
Christofer Gonzáles
Fernando Pacheco
-
22’
Santiago González
Martín Cauteruccio
-
Luis Navea
Kevin Ferreyra
31’ -
37’
Leandro Sosa
Christofer Gonzáles
-
43’
Santiago González
Martín Cauteruccio
-
46’
Gustavo Cazonatti
Jostin Alarcón
-
47’
Đang cập nhật
Luis Iberico
-
53’
Santiago González
Luis Iberico
-
55’
Đang cập nhật
Santiago González
-
67’
Irven Ávila
Jostin Alarcón
-
70’
Jostin Alarcón
Irven Ávila
-
71’
Đang cập nhật
Martín Cauteruccio
-
75’
Đang cập nhật
Jostin Alarcón
-
85’
Đang cập nhật
Jostin Alarcón
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
48%
52%
3
1
6
10
265
293
4
20
1
15
0
8
Unión Comercio Sporting Cristal
Unión Comercio 4-4-2
Huấn luyện viên: Alejandro Russo
4-4-2 Sporting Cristal
Huấn luyện viên: Guillermo Martín Farré
29
Héctor Zeta
30
Josue Torres
30
Josue Torres
30
Josue Torres
30
Josue Torres
30
Josue Torres
30
Josue Torres
30
Josue Torres
30
Josue Torres
17
Denilson Vargas
17
Denilson Vargas
9
Martín Cauteruccio
24
Fernando Pacheco
24
Fernando Pacheco
24
Fernando Pacheco
24
Fernando Pacheco
8
Leandro Sosa
8
Leandro Sosa
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
55
Gustavo Cazonatti
7
Santiago González
Unión Comercio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Héctor Zeta Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Luis Navea Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Denilson Vargas Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
15 Osama Vinladen Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Josue Torres Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Juan Goyoneche Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Dalexander Rios Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Farid Joao Melendez Huayanay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Patrick Espinoza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Alexander Miguel Vinces Salazar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 David Marines Huangal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Martín Cauteruccio Tiền đạo |
29 | 33 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Santiago González Tiền vệ |
34 | 13 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Sosa Hậu vệ |
70 | 7 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Gustavo Cazonatti Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Fernando Pacheco Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nicolás Pasquini Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Pretell Tiền vệ |
72 | 0 | 2 | 19 | 1 | Tiền vệ |
47 Christofer Gonzáles Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Enríquez Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Alejandro Pósito Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Franco Romero Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Unión Comercio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Hugo Carpena Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Josias Luque Rios Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Genaro Haro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Kevin Ferreyra Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Giacomo Ugarelli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jorge Jimenez Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Jhosue Diogo Naucapoma Salazar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Jhorlly Guevara Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Cristal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Irven Ávila Tiền đạo |
74 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Maxloren Castro Tiền đạo |
30 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ian Wisdom Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jhilmar Lora Hậu vệ |
67 | 2 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
39 Luis Iberico Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alejandro Duarte Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Gianfranco Chávez Hậu vệ |
77 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Martín Távara Tiền vệ |
77 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
30 Jostin Alarcón Tiền vệ |
69 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Unión Comercio
Sporting Cristal
VĐQG Peru
Sporting Cristal
5 : 1
(4-1)
Unión Comercio
VĐQG Peru
Sporting Cristal
3 : 0
(2-0)
Unión Comercio
VĐQG Peru
Unión Comercio
1 : 6
(1-2)
Sporting Cristal
Unión Comercio
Sporting Cristal
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Unión Comercio
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
ADT Unión Comercio |
2 0 (0) (0) |
0.73 -2.0 1.03 |
0.86 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
17/10/2024 |
Unión Comercio Comerciantes Unidos |
3 2 (1) (1) |
0.69 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Unión Comercio Sport Boys |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0 0.85 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Universitario Unión Comercio |
1 0 (0) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sporting Cristal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Sporting Cristal Universitario |
2 1 (1) (0) |
1.07 +0 0.77 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Alianza Atlético Sporting Cristal |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Sporting Cristal César Vallejo |
4 1 (2) (1) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.74 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Cusco FC Sporting Cristal |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Sporting Cristal Deportivo Garcilaso |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.76 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29