GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Unión Comercio

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1994

Huấn luyện viên: Jesús Oropesa Chivílchez

Sân vận động: Estadio IPD de Nueva Cajamarca

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

31/10

7-0

31/10

Cienciano

Cienciano

Unión Comercio

Unión Comercio

7 : 0

2 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

7-0

0.87 -5.0 0.97

0.83 5.5 0.94

0.83 5.5 0.94

27/10

3-2

27/10

Unión Comercio

Unión Comercio

Sporting Cristal

Sporting Cristal

0 : 12

0 : 7

Sporting Cristal

Sporting Cristal

3-2

0.97 +2.0 0.87

0.90 3.25 0.79

0.90 3.25 0.79

23/10

8-1

23/10

ADT

ADT

Unión Comercio

Unión Comercio

2 : 0

0 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

8-1

0.73 -2.0 -0.97

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

17/10

8-4

17/10

Unión Comercio

Unión Comercio

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

3 : 2

1 : 1

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

8-4

0.69 +0 -0.83

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

27/09

8-9

27/09

Unión Comercio

Unión Comercio

Sport Boys

Sport Boys

0 : 2

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

8-9

-0.95 +0 0.85

0.83 2.0 0.82

0.83 2.0 0.82

22/09

10-1

22/09

Universitario

Universitario

Unión Comercio

Unión Comercio

1 : 0

0 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

10-1

0.85 -2.25 1.00

0.92 3.25 0.88

0.92 3.25 0.88

19/09

7-1

19/09

Unión Comercio

Unión Comercio

Alianza Atlético

Alianza Atlético

1 : 2

0 : 2

Alianza Atlético

Alianza Atlético

7-1

0.95 +0 0.95

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

13/09

4-2

13/09

César Vallejo

César Vallejo

Unión Comercio

Unión Comercio

1 : 0

1 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

4-2

-0.95 -1.5 0.80

0.85 2.75 0.81

0.85 2.75 0.81

01/09

4-6

01/09

Unión Comercio

Unión Comercio

Atlético Grau

Atlético Grau

1 : 2

1 : 0

Atlético Grau

Atlético Grau

4-6

0.90 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.85

0.85 2.25 0.85

26/08

2-8

26/08

Unión Comercio

Unión Comercio

Cusco FC

Cusco FC

3 : 3

2 : 2

Cusco FC

Cusco FC

2-8

0.70 +0.25 0.69

0.87 2.25 0.95

0.87 2.25 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Marlon Jonathan de Jesús Pabón Tiền đạo

55 21 5 4 0 34 Tiền đạo

7

Miguel Alexander Carranza Macahuachi Tiền vệ

57 3 5 5 0 30 Tiền vệ

5

Kelvin Denis Sánchez Vasquez Tiền vệ

62 3 0 22 2 26 Tiền vệ

19

Carlos Iván Uribe Zambrano Tiền vệ

24 1 0 2 0 33 Tiền vệ

17

Denilson Vargas Herrera Hậu vệ

66 0 2 15 0 26 Hậu vệ

15

Osama Vinladen Jiménez López Tiền vệ

43 0 2 2 0 23 Tiền vệ

18

Jack Forsith Carhuallanqui Navarro Tiền vệ

19 0 1 2 0 21 Tiền vệ

12

Willy Arnold Díaz Shupingahua Thủ môn

67 0 0 3 1 32 Thủ môn

1

Ignacio Luis Barrios Hernández Thủ môn

23 0 0 0 0 33 Thủ môn

31

Piero Joel Serra Aguilar Tiền vệ

20 0 0 5 1 28 Tiền vệ