GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 27/09/2024 18:00

SVĐ: Estadio Municipal Carlos Vidaurre García

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.85

0.83 2.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.10 2.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.76

0.74 0.75 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hernán Pérez

    30’
  • Đang cập nhật

    Hernán Pérez

    31’
  • Đang cập nhật

    Teodoro Paredes

    45’
  • Miguel Carranza

    Osama Vinladen

    46’
  • 50’

    Cristian Benavente

    Pablo Bueno

  • Đang cập nhật

    Sebastian Aranda

    60’
  • Đang cập nhật

    Josue Torres

    63’
  • 67’

    Jesús Barco

    Carlos Correa

  • 70’

    Joel López Pisano

    Alexis Huaman

  • 80’

    Cristian Techera

    Sebastian Alvarado

  • Denilson Vargas

    Jhon Alvarez

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 27/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Carlos Vidaurre García

  • Trọng tài chính:

    V. Cori

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alejandro Russo

  • Ngày sinh:

    13-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    13 (T:3, H:2, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Guillermo Vasquez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

8

Phạt góc

9

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

6

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

14

355

Tổng số đường chuyền

294

7

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

2

Unión Comercio Sport Boys

Đội hình

Unión Comercio 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alejandro Russo

Unión Comercio VS Sport Boys

4-2-3-1 Sport Boys

Huấn luyện viên: Guillermo Vasquez

9

Marlon de Jesús

3

Teodoro Paredes

3

Teodoro Paredes

3

Teodoro Paredes

3

Teodoro Paredes

7

Miguel Carranza

7

Miguel Carranza

5

Kelvin Sánchez

5

Kelvin Sánchez

5

Kelvin Sánchez

10

Hernán Pérez

9

Fabrizio Roca

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

50

Christian Ramos

10

Cristian Techera

10

Cristian Techera

10

Cristian Techera

23

Jesús Barco

27

Pablo Bueno

27

Pablo Bueno

Đội hình xuất phát

Unión Comercio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Marlon de Jesús Tiền đạo

54 21 5 4 0 Tiền đạo

10

Hernán Pérez Tiền vệ

27 4 1 11 0 Tiền vệ

7

Miguel Carranza Tiền vệ

53 3 5 5 0 Tiền vệ

5

Kelvin Sánchez Tiền vệ

58 3 0 22 2 Tiền vệ

3

Teodoro Paredes Hậu vệ

28 2 1 4 1 Hậu vệ

34

Sebastian Aranda Hậu vệ

24 1 1 4 0 Hậu vệ

17

Denilson Vargas Hậu vệ

61 0 2 15 0 Hậu vệ

24

Luis Navea Tiền vệ

25 0 1 5 0 Tiền vệ

12

Willy Diaz Thủ môn

64 0 0 3 1 Thủ môn

93

Hansell Riojas Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Josue Torres Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fabrizio Roca Tiền đạo

69 14 3 3 0 Tiền đạo

23

Jesús Barco Tiền vệ

73 10 0 27 3 Tiền vệ

27

Pablo Bueno Tiền vệ

24 9 1 4 0 Tiền vệ

10

Cristian Techera Tiền vệ

29 6 3 5 0 Tiền vệ

50

Christian Ramos Hậu vệ

44 1 0 11 2 Hậu vệ

28

Edinson Chavez Hậu vệ

27 0 1 4 1 Hậu vệ

29

Facundo Mansilla Hậu vệ

21 0 1 2 2 Hậu vệ

1

Steven Rivadeneyra Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

26

Bryan Ormeño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Juan Morales Tiền vệ

59 0 0 17 1 Tiền vệ

41

Cristian Benavente Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Unión Comercio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Álvaro Olaya Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Kevin Ferreyra Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Patrick Espinoza Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Jorge Tandazo Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Osama Vinladen Tiền vệ

38 0 2 2 0 Tiền vệ

23

Jhon Alvarez Hậu vệ

40 0 1 4 1 Hậu vệ

73

Dalexander Rios Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Juan Goyoneche Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

29

Héctor Zeta Tiền đạo

23 4 0 1 0 Tiền đạo

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Brandon Palacios Tiền đạo

24 2 1 4 0 Tiền đạo

7

Alexis Huaman Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Kevin Peña Tiền vệ

35 0 0 5 0 Tiền vệ

35

Sebastian Alvarado Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Cristian Carbajal Hậu vệ

54 1 5 8 0 Hậu vệ

24

Joel López Pisano Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gilmar Rodríguez Tiền đạo

15 1 1 5 0 Tiền đạo

14

Carlos Correa Tiền vệ

18 0 2 5 0 Tiền vệ

12

Ismael Quispe Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

Unión Comercio

Sport Boys

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unión Comercio: 0T - 1H - 2B) (Sport Boys: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Peru

Sport Boys

0 : 0

(0-0)

Unión Comercio

09/07/2023

VĐQG Peru

Unión Comercio

0 : 1

(0-0)

Sport Boys

06/02/2023

VĐQG Peru

Sport Boys

2 : 1

(0-0)

Unión Comercio

Phong độ gần nhất

Unión Comercio

Phong độ

Sport Boys

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unión Comercio

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

22/09/2024

Universitario

Unión Comercio

1 0

(0) (0)

0.85 -2.25 1.00

0.92 3.25 0.88

T
X

VĐQG Peru

19/09/2024

Unión Comercio

Alianza Atlético

1 2

(0) (2)

0.95 +0 0.95

0.94 2.25 0.88

B
T

VĐQG Peru

13/09/2024

César Vallejo

Unión Comercio

1 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.80

0.85 2.75 0.81

T
X

VĐQG Peru

01/09/2024

Unión Comercio

Atlético Grau

1 2

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.85

B
T

VĐQG Peru

26/08/2024

Unión Comercio

Cusco FC

3 3

(2) (2)

0.70 +0.25 0.69

0.87 2.25 0.95

T
T

Sport Boys

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

22/09/2024

Sport Boys

Alianza Lima

0 3

(0) (2)

1.10 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.90

B
T

VĐQG Peru

19/09/2024

Universitario

Sport Boys

3 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 2.25 0.91

B
T

VĐQG Peru

14/09/2024

Sport Boys

Atlético Grau

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.94 2.25 0.86

H
X

VĐQG Peru

24/08/2024

Alianza Atlético

Sport Boys

2 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.94

1.00 2.25 0.82

B
X

VĐQG Peru

21/08/2024

Sport Boys

Carlos Mannucci

2 6

(0) (3)

0.90 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất