GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Sport Boys

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Juan Carlos Alayo

Sân vận động: Estadio Miguel Grau del Callao

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Sporting Cristal

Sporting Cristal

Sport Boys

Sport Boys

0 : 0

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

0-0

09/02

0-0

09/02

Sport Boys

Sport Boys

Juan Pablo II College

Juan Pablo II College

0 : 0

0 : 0

Juan Pablo II College

Juan Pablo II College

0-0

01/11

6-2

01/11

ADT

ADT

Sport Boys

Sport Boys

1 : 0

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

6-2

0.82 -1.25 -0.98

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

27/10

2-3

27/10

Sport Boys

Sport Boys

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

1 : 1

0 : 0

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

2-3

0.72 +0 -0.94

0.80 2.25 0.89

0.80 2.25 0.89

24/10

4-1

24/10

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

Sport Boys

Sport Boys

0 : 0

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

4-1

-0.89 -0.25 0.75

0.80 2.0 1.00

0.80 2.0 1.00

18/10

9-6

18/10

Sport Boys

Sport Boys

Melgar

Melgar

0 : 2

0 : 2

Melgar

Melgar

9-6

0.87 +0.5 0.97

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

27/09

8-9

27/09

Unión Comercio

Unión Comercio

Sport Boys

Sport Boys

0 : 2

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

8-9

-0.95 +0 0.85

0.83 2.0 0.82

0.83 2.0 0.82

22/09

4-7

22/09

Sport Boys

Sport Boys

Alianza Lima

Alianza Lima

0 : 3

0 : 2

Alianza Lima

Alianza Lima

4-7

-0.91 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.90

0.88 2.25 0.90

19/09

11-1

19/09

Universitario

Universitario

Sport Boys

Sport Boys

3 : 0

2 : 0

Sport Boys

Sport Boys

11-1

0.97 -1.5 0.87

0.79 2.25 0.91

0.79 2.25 0.91

14/09

2-1

14/09

Sport Boys

Sport Boys

Atlético Grau

Atlético Grau

0 : 0

0 : 0

Atlético Grau

Atlético Grau

2-1

0.82 +0 0.97

0.94 2.25 0.86

0.94 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Fabrizio Fernando Roca Reyes Tiền đạo

70 14 3 3 0 23 Tiền đạo

31

Cristian Humberto Carbajal Díaz Hậu vệ

59 1 5 9 0 26 Hậu vệ

25

Renzo Salazar Hậu vệ

43 1 2 3 0 22 Hậu vệ

7

Alexis Huaman Tiền vệ

25 1 0 1 0 21 Tiền vệ

22

Jorge Luis Emerson Ríos Guevara Tiền vệ

55 0 2 7 1 26 Tiền vệ

12

Ismael Josué Quispe Estrada Thủ môn

82 0 0 1 0 26 Thủ môn

17

Juan Gustavo Waldemar Morales Coronado Tiền vệ

63 0 0 18 1 36 Tiền vệ

30

Kevin Gabriel Peña Quintana Tiền vệ

38 0 0 6 0 37 Tiền vệ

0

Sammy Alfaro Thủ môn

0 0 0 0 0 20 Thủ môn

1

Steven Aldair Rivadeneyra del Villar Thủ môn

34 0 0 2 0 31 Thủ môn