GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 27/10/2024 18:00

SVĐ: Estadio Miguel Grau del Callao

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 -0.94

0.80 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.10 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 -0.88

0.98 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Ángel Romero

    Pedro Paulo Requena

  • Đang cập nhật

    Pablo Bueno

    49’
  • 56’

    Ángel Ojeda

    Carlos Fernandez

  • Đang cập nhật

    Juan Morales

    64’
  • Gilmar Rodríguez

    Cristian Techera

    69’
  • 74’

    Pedro Paulo Requena

    Victor Perlaza

  • Facundo Mansilla

    Bryan Ormeño

    76’
  • 78’

    Cristian Ojeda

    Manuel Tejada

  • Joel López Pisano

    Joshua Cantt

    79’
  • Đang cập nhật

    Cristian Carbajal

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Miguel Grau del Callao

  • Trọng tài chính:

    J. Alarcón

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cristian Oscar Paulucci

  • Ngày sinh:

    20-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:28, H:7, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano

  • Ngày sinh:

    21-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:23, H:23, B:41)

2

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

15

302

Tổng số đường chuyền

255

8

Dứt điểm

20

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Sport Boys UTC Cajamarca

Đội hình

Sport Boys 4-4-2

Huấn luyện viên: Cristian Oscar Paulucci

Sport Boys VS UTC Cajamarca

4-4-2 UTC Cajamarca

Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano

27

Pablo Bueno

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

25

Renzo Salazar

25

Renzo Salazar

11

Jarlin Quintero

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

Đội hình xuất phát

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Pablo Bueno Tiền đạo

27 10 1 4 0 Tiền đạo

31

Cristian Carbajal Hậu vệ

57 1 5 9 0 Hậu vệ

25

Renzo Salazar Hậu vệ

41 1 2 3 0 Hậu vệ

18

Gilmar Rodríguez Tiền đạo

17 1 1 5 0 Tiền đạo

8

Francisco Grahl Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Maximiliano Amondarain Hậu vệ

26 0 2 6 1 Hậu vệ

29

Facundo Mansilla Hậu vệ

24 0 1 2 2 Hậu vệ

41

Cristian Benavente Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Joel López Pisano Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Steven Rivadeneyra Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

17

Juan Morales Tiền vệ

62 0 0 18 1 Tiền vệ

UTC Cajamarca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jarlin Quintero Tiền đạo

30 17 1 6 1 Tiền đạo

16

Jimmy Pérez Tiền vệ

32 4 1 3 0 Tiền vệ

9

Victor Perlaza Tiền đạo

32 1 3 2 0 Tiền đạo

8

Ángel Ojeda Hậu vệ

25 1 1 4 0 Hậu vệ

5

Jonathan Segura Hậu vệ

13 1 1 5 0 Hậu vệ

18

Flavio Alcedo Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Cristian Ojeda Tiền vệ

8 0 1 0 1 Tiền vệ

26

Jesus Serrano Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Patrick Zubczuk Thủ môn

66 0 0 6 1 Thủ môn

24

Paulo Goyoneche Tiền vệ

33 0 0 7 1 Tiền vệ

20

Ángel Romero Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Joshua Cantt Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Carlos Correa Tiền vệ

21 0 2 5 0 Tiền vệ

33

Joao Villamarin Tiền đạo

44 12 5 3 0 Tiền đạo

35

Sebastian Alvarado Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jorge Rios Tiền vệ

53 0 2 7 1 Tiền vệ

7

Alexis Huaman Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

26

Bryan Ormeño Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Ismael Quispe Thủ môn

80 0 0 1 0 Thủ môn

10

Cristian Techera Tiền vệ

32 6 3 6 0 Tiền vệ

UTC Cajamarca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Manuel Tejada Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Jefferson Portales Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Tiago Cantoro Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Jonathan Medina Thủ môn

63 1 0 0 0 Thủ môn

7

Jose Cuero Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Pedro Paulo Requena Hậu vệ

59 0 2 5 0 Hậu vệ

17

Carlos Fernandez Tiền đạo

29 0 0 5 0 Tiền đạo

Sport Boys

UTC Cajamarca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sport Boys: 3T - 1H - 1B) (UTC Cajamarca: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

2 : 4

(0-2)

Sport Boys

29/09/2023

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

1 : 1

(0-0)

Sport Boys

22/05/2023

VĐQG Peru

Sport Boys

3 : 2

(1-0)

UTC Cajamarca

11/07/2022

VĐQG Peru

Sport Boys

3 : 0

(2-0)

UTC Cajamarca

04/02/2022

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

2 : 1

(1-1)

Sport Boys

Phong độ gần nhất

Sport Boys

Phong độ

UTC Cajamarca

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sport Boys

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

24/10/2024

Comerciantes Unidos

Sport Boys

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.80 2.0 1.00

T
X

VĐQG Peru

18/10/2024

Sport Boys

Melgar

0 2

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

0.92 2.25 0.91

B
X

VĐQG Peru

27/09/2024

Unión Comercio

Sport Boys

0 2

(0) (0)

1.05 +0 0.85

0.83 2.0 0.82

T
H

VĐQG Peru

22/09/2024

Sport Boys

Alianza Lima

0 3

(0) (2)

1.10 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.90

B
T

VĐQG Peru

19/09/2024

Universitario

Sport Boys

3 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 2.25 0.91

B
T

UTC Cajamarca

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

22/10/2024

Melgar

UTC Cajamarca

1 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.80 2.75 0.98

T
X

VĐQG Peru

18/10/2024

UTC Cajamarca

Alianza Lima

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 2.0 0.82

B
X

VĐQG Peru

30/09/2024

Atlético Grau

UTC Cajamarca

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Peru

24/09/2024

UTC Cajamarca

Carlos Mannucci

2 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Peru

19/09/2024

Los Chankas

UTC Cajamarca

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.84 2.5 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất