UTC Cajamarca
Thuộc giải đấu: VĐQG Peru
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1942
Huấn luyện viên: Carlos Ramacciotti
Sân vận động: Estadio Héroes de San Ramón
02/11
UTC Cajamarca
Sport Huancayo
1 : 1
0 : 0
Sport Huancayo
0.80 -1.0 -0.95
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
27/10
Sport Boys
UTC Cajamarca
1 : 1
0 : 0
UTC Cajamarca
0.72 +0 -0.94
0.80 2.25 0.89
0.80 2.25 0.89
22/10
Melgar
UTC Cajamarca
1 : 0
0 : 0
UTC Cajamarca
-0.98 -2.0 0.82
0.80 2.75 0.98
0.80 2.75 0.98
18/10
UTC Cajamarca
Alianza Lima
0 : 1
0 : 0
Alianza Lima
0.95 +0.75 0.90
0.83 2.0 0.82
0.83 2.0 0.82
30/09
Atlético Grau
UTC Cajamarca
4 : 0
1 : 0
UTC Cajamarca
1.00 -1.25 0.85
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
24/09
UTC Cajamarca
Carlos Mannucci
2 : 0
1 : 0
Carlos Mannucci
-0.95 -0.75 0.80
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
19/09
Los Chankas
UTC Cajamarca
1 : 1
0 : 0
UTC Cajamarca
0.80 -0.75 -0.95
0.84 2.5 0.94
0.84 2.5 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 Roberto Efraín Koichi Aparicio Mori Hậu vệ |
56 | 7 | 2 | 6 | 0 | 32 | Hậu vệ |
18 Joel Melchor Sánchez Alegria Tiền vệ |
63 | 2 | 11 | 10 | 0 | 36 | Tiền vệ |
0 Adrián Junior Gutiérrez Toledo Hậu vệ |
90 | 1 | 3 | 15 | 0 | 25 | Hậu vệ |
8 Angel Ojeda Allauca Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | 33 | Tiền vệ |
25 Pedro Paulo Requena Cisneros Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 5 | 0 | 34 | Hậu vệ |
12 Jorge Luis Stucchi Verona Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
3 Jonathan Benito Medina Angulo Thủ môn |
65 | 1 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |
1 Patrick Sergei Zubczuk Meléndez Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 6 | 1 | 30 | Thủ môn |
28 Richard Michael Guevara Coba Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền vệ |
21 Maycol Infante Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |