GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

UTC Cajamarca

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1942

Huấn luyện viên: Carlos Ramacciotti

Sân vận động: Estadio Héroes de San Ramón

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

Deportivo Binacional

Deportivo Binacional

0 : 0

0 : 0

Deportivo Binacional

Deportivo Binacional

0-0

08/02

0-0

08/02

Melgar

Melgar

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

0 : 0

0 : 0

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

0-0

02/11

3-5

02/11

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

Sport Huancayo

Sport Huancayo

1 : 1

0 : 0

Sport Huancayo

Sport Huancayo

3-5

0.80 -1.0 -0.95

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

27/10

2-3

27/10

Sport Boys

Sport Boys

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

1 : 1

0 : 0

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

2-3

0.72 +0 -0.94

0.80 2.25 0.89

0.80 2.25 0.89

22/10

12-1

22/10

Melgar

Melgar

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

1 : 0

0 : 0

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

12-1

-0.98 -2.0 0.82

0.80 2.75 0.98

0.80 2.75 0.98

18/10

3-8

18/10

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

Alianza Lima

Alianza Lima

0 : 1

0 : 0

Alianza Lima

Alianza Lima

3-8

0.95 +0.75 0.90

0.83 2.0 0.82

0.83 2.0 0.82

30/09

2-0

30/09

Atlético Grau

Atlético Grau

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

4 : 0

1 : 0

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

2-0

1.00 -1.25 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

24/09

6-8

24/09

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

Carlos Mannucci

Carlos Mannucci

2 : 0

1 : 0

Carlos Mannucci

Carlos Mannucci

6-8

-0.95 -0.75 0.80

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

19/09

7-8

19/09

Los Chankas

Los Chankas

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

1 : 1

0 : 0

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

7-8

0.80 -0.75 -0.95

0.84 2.5 0.94

0.84 2.5 0.94

13/09

10-3

13/09

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

Cienciano

Cienciano

1 : 2

0 : 0

Cienciano

Cienciano

10-3

0.80 -0.25 -0.95

0.98 2.25 0.82

0.98 2.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Roberto Efraín Koichi Aparicio Mori Hậu vệ

56 7 2 6 0 32 Hậu vệ

18

Joel Melchor Sánchez Alegria Tiền vệ

63 2 11 10 0 36 Tiền vệ

0

Adrián Junior Gutiérrez Toledo Hậu vệ

90 1 3 15 0 25 Hậu vệ

8

Angel Ojeda Allauca Tiền vệ

27 1 1 4 0 33 Tiền vệ

25

Pedro Paulo Requena Cisneros Hậu vệ

61 0 2 5 0 34 Hậu vệ

12

Jorge Luis Stucchi Verona Thủ môn

8 0 0 0 0 23 Thủ môn

3

Jonathan Benito Medina Angulo Thủ môn

65 1 0 0 0 32 Thủ môn

1

Patrick Sergei Zubczuk Meléndez Thủ môn

68 0 0 6 1 30 Thủ môn

28

Richard Michael Guevara Coba Tiền vệ

30 0 0 1 0 23 Tiền vệ

21

Maycol Infante Tiền vệ

47 0 0 0 0 Tiền vệ