VĐQG Peru - 18/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Héroes de San Ramón
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.83 2.0 0.82
- - -
- - -
6.25 3.25 1.65
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.82 0.75 0.93
- - -
- - -
6.50 2.00 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Hernán Barcos
Paolo Guerrero
-
59’
Đang cập nhật
Paolo Guerrero
-
Jose Cuero
Carlos Fernandez
65’ -
Ángel Romero
Neil Marcos
72’ -
75’
Christian Neira
Gonzalo Aguirre
-
Jesus Serrano
Mario Otazú
81’ -
90’
Catriel Cabellos
Aldair Fuentes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
39%
61%
7
1
15
12
249
398
11
21
1
8
0
1
UTC Cajamarca Alianza Lima
UTC Cajamarca 3-5-2
Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano
3-5-2 Alianza Lima
Huấn luyện viên: Mariano Soso
4
Koichi Aparicio
5
Jonathan Segura
5
Jonathan Segura
5
Jonathan Segura
7
Jose Cuero
7
Jose Cuero
7
Jose Cuero
7
Jose Cuero
7
Jose Cuero
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
9
Hernán Barcos
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Koichi Aparicio Hậu vệ |
30 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Joel Sánchez Tiền vệ |
61 | 2 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Victor Perlaza Tiền đạo |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jonathan Segura Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Flavio Alcedo Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jose Cuero Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jesus Serrano Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cristian Ojeda Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Patrick Zubczuk Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
24 Paulo Goyoneche Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Ángel Romero Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hernán Barcos Tiền đạo |
81 | 33 | 10 | 10 | 1 | Tiền đạo |
27 Catriel Cabellos Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Freytes Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Rodríguez Tiền vệ |
34 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Adrián Arregui Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Renzo Garces Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Christian Neira Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Marco Huaman Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ángelo Campos Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Erick Noriega Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Matías Succar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jonathan Medina Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carlos Fernandez Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Pedro Paulo Requena Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Kevin Ruiz Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Mario Otazú Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Neil Marcos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jefferson Portales Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jimmy Pérez Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Manuel Tejada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jhamir D´Arrigo Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Kevin Quevedo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Franco Saravia Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
19 Pablo Sabbag Tiền đạo |
42 | 13 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 Gonzalo Aguirre Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricardo Lagos Hậu vệ |
65 | 1 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Aldair Fuentes Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Axel Moyano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
34 Paolo Guerrero Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTC Cajamarca
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
1 : 0
(0-0)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
Alianza Lima
1 : 0
(0-0)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
0 : 1
(0-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
1 : 1
(0-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
1 : 0
(0-0)
UTC Cajamarca
UTC Cajamarca
Alianza Lima
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UTC Cajamarca
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Atlético Grau UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
UTC Cajamarca Carlos Mannucci |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Los Chankas UTC Cajamarca |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
UTC Cajamarca Cienciano |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
Alianza Lima
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Alianza Lima Melgar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Sport Boys Alianza Lima |
0 3 (0) (2) |
1.10 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Atlético Grau Alianza Lima |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.99 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Los Chankas Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 28