Alianza Lima
Thuộc giải đấu: VĐQG Peru
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1901
Huấn luyện viên: Diego Paul Ortiz Castillo
Sân vận động: Estadio Alejandro Villanueva
06/02
Nacional Asunción
Alianza Lima
0 : 0
0 : 0
Alianza Lima
0.95 -0.25 0.85
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
03/11
Alianza Lima
Cusco FC
1 : 2
0 : 0
Cusco FC
-0.98 -2.25 0.82
0.85 3.0 0.84
0.85 3.0 0.84
26/10
Deportivo Garcilaso
Alianza Lima
1 : 2
0 : 0
Alianza Lima
0.97 +0.5 0.87
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
23/10
Alianza Lima
Sport Huancayo
2 : 1
2 : 1
Sport Huancayo
0.71 -1.75 -0.97
0.76 2.5 0.97
0.76 2.5 0.97
18/10
UTC Cajamarca
Alianza Lima
0 : 1
0 : 0
Alianza Lima
0.95 +0.75 0.90
0.83 2.0 0.82
0.83 2.0 0.82
29/09
Alianza Lima
Melgar
1 : 1
0 : 1
Melgar
0.85 -0.75 1.00
0.91 2.0 0.87
0.91 2.0 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Hernán Barcos Tiền đạo |
145 | 61 | 24 | 22 | 1 | 41 | Tiền đạo |
13 Ricardo César Lagos Puyén Hậu vệ |
129 | 6 | 7 | 16 | 3 | 29 | Hậu vệ |
27 Jeffrey Catriel Cabellos Vázquez Hậu vệ |
38 | 6 | 4 | 5 | 0 | 21 | Hậu vệ |
7 Franco Zanelatto Téllez Tiền đạo |
62 | 4 | 5 | 4 | 0 | 25 | Tiền đạo |
2 Juan Pablo Freytes Hậu vệ |
40 | 4 | 4 | 7 | 0 | 25 | Hậu vệ |
15 Jesús Castillo Peña Tiền vệ |
78 | 2 | 4 | 16 | 2 | 29 | Tiền vệ |
20 Aldair Amarildo Fuentes Siguas Tiền vệ |
73 | 2 | 1 | 11 | 0 | 27 | Tiền vệ |
32 Franco Manuel Saravia Rojas Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 2 | 2 | 26 | Thủ môn |
1 Ángelo Ademir Campos Turriarte Thủ môn |
124 | 0 | 0 | 13 | 1 | 32 | Thủ môn |
12 Angel Alberto De La Cruz Arias Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |