GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Alianza Lima

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Diego Paul Ortiz Castillo

Sân vận động: Estadio Alejandro Villanueva

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Alianza Atlético

Alianza Atlético

Alianza Lima

Alianza Lima

0 : 0

0 : 0

Alianza Lima

Alianza Lima

0-0

13/02

0-0

13/02

Alianza Lima

Alianza Lima

Nacional Asunción

Nacional Asunción

0 : 0

0 : 0

Nacional Asunción

Nacional Asunción

0-0

09/02

0-0

09/02

Alianza Lima

Alianza Lima

Cusco FC

Cusco FC

0 : 0

0 : 0

Cusco FC

Cusco FC

0-0

06/02

0-0

06/02

Nacional Asunción

Nacional Asunción

Alianza Lima

Alianza Lima

0 : 0

0 : 0

Alianza Lima

Alianza Lima

0-0

0.95 -0.25 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

03/11

10-4

03/11

Alianza Lima

Alianza Lima

Cusco FC

Cusco FC

1 : 2

0 : 0

Cusco FC

Cusco FC

10-4

-0.98 -2.25 0.82

0.85 3.0 0.84

0.85 3.0 0.84

26/10

1-3

26/10

Deportivo Garcilaso

Deportivo Garcilaso

Alianza Lima

Alianza Lima

1 : 2

0 : 0

Alianza Lima

Alianza Lima

1-3

0.97 +0.5 0.87

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

23/10

6-3

23/10

Alianza Lima

Alianza Lima

Sport Huancayo

Sport Huancayo

2 : 1

2 : 1

Sport Huancayo

Sport Huancayo

6-3

0.71 -1.75 -0.97

0.76 2.5 0.97

0.76 2.5 0.97

18/10

3-8

18/10

UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

Alianza Lima

Alianza Lima

0 : 1

0 : 0

Alianza Lima

Alianza Lima

3-8

0.95 +0.75 0.90

0.83 2.0 0.82

0.83 2.0 0.82

29/09

2-2

29/09

Alianza Lima

Alianza Lima

Melgar

Melgar

1 : 1

0 : 1

Melgar

Melgar

2-2

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.0 0.87

0.91 2.0 0.87

22/09

4-7

22/09

Sport Boys

Sport Boys

Alianza Lima

Alianza Lima

0 : 3

0 : 2

Alianza Lima

Alianza Lima

4-7

-0.91 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.90

0.88 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Hernán Barcos Tiền đạo

145 61 24 22 1 41 Tiền đạo

13

Ricardo César Lagos Puyén Hậu vệ

129 6 7 16 3 29 Hậu vệ

27

Jeffrey Catriel Cabellos Vázquez Hậu vệ

38 6 4 5 0 21 Hậu vệ

7

Franco Zanelatto Téllez Tiền đạo

62 4 5 4 0 25 Tiền đạo

2

Juan Pablo Freytes Hậu vệ

40 4 4 7 0 25 Hậu vệ

15

Jesús Castillo Peña Tiền vệ

78 2 4 16 2 29 Tiền vệ

20

Aldair Amarildo Fuentes Siguas Tiền vệ

73 2 1 11 0 27 Tiền vệ

32

Franco Manuel Saravia Rojas Thủ môn

119 0 0 2 2 26 Thủ môn

1

Ángelo Ademir Campos Turriarte Thủ môn

124 0 0 13 1 32 Thủ môn

12

Angel Alberto De La Cruz Arias Thủ môn

20 0 0 1 0 23 Thủ môn