VĐQG Peru - 23/10/2024 01:15
SVĐ: Estadio Alejandro Villanueva
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.71 -2 1/4 -0.97
0.76 2.5 0.97
- - -
- - -
1.11 5.75 10.50
0.81 8.75 0.89
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.99
0.72 1.0 0.99
- - -
- - -
1.49 2.46 12.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Catriel Cabellos
Paolo Guerrero
1’ -
6’
Đang cập nhật
Jean Deza
-
Pablo Sabbag
Paolo Guerrero
21’ -
30’
Marcos Lliuya
Carlos Ross
-
Catriel Cabellos
Jesús Castillo
46’ -
58’
Đang cập nhật
Edu Villar
-
59’
Đang cập nhật
Otávio Gut
-
Pablo Sabbag
Jhamir D´Arrigo
62’ -
Đang cập nhật
Jesús Castillo
68’ -
Adrián Arregui
Matías Succar
82’ -
Erick Noriega
Marco Huaman
83’ -
86’
Edu Villar
Ricardo Salcedo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
51%
49%
3
5
12
10
420
419
20
14
7
4
3
3
Alianza Lima Sport Huancayo
Alianza Lima 4-4-2
Huấn luyện viên: Mariano Soso
4-4-2 Sport Huancayo
Huấn luyện viên: Franco Enrique Navarro Monteiro
19
Pablo Sabbag
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
27
Catriel Cabellos
27
Catriel Cabellos
9
Lucas Cano
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
10
Marcos Lliuya
10
Marcos Lliuya
24
Ángel Pérez
24
Ángel Pérez
24
Ángel Pérez
11
Carlos Ross
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pablo Sabbag Tiền đạo |
43 | 13 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
55 Carlos Zambrano Hậu vệ |
56 | 6 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
27 Catriel Cabellos Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Franco Zanelatto Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Freytes Hậu vệ |
37 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Sebastián Rodríguez Tiền vệ |
35 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Renzo Garces Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Adrián Arregui Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
34 Paolo Guerrero Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ángelo Campos Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Erick Noriega Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Sport Huancayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Cano Tiền đạo |
31 | 15 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
11 Carlos Ross Tiền vệ |
98 | 7 | 25 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcos Lliuya Tiền vệ |
105 | 7 | 16 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Ángel Pérez Hậu vệ |
102 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
2 Hugo Ángeles Hậu vệ |
89 | 3 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
37 Minzun Quina Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Jean Deza Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Otávio Gut Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Maximo Rabines Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Guti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Edu Villar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Matías Succar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jesús Castillo Tiền vệ |
77 | 2 | 4 | 15 | 2 | Tiền vệ |
25 Marco Huaman Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aldair Fuentes Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Gonzalo Aguirre Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Franco Saravia Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
11 Jhamir D´Arrigo Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Neira Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Kevin Quevedo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sport Huancayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ricardo Salcedo Tiền vệ |
93 | 0 | 2 | 25 | 4 | Tiền vệ |
21 Luis Benites Tiền vệ |
103 | 31 | 9 | 10 | 2 | Tiền vệ |
15 Luis Garro Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Núñez Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Juan Martínez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alfredo Rojas Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
88 Joel Pinto Thủ môn |
100 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
19 Ronal Huaccha Tiền đạo |
102 | 25 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Juan Barreda Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Alianza Lima
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
0 : 2
(0-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
1 : 0
(0-0)
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
2 : 1
(1-1)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
1 : 0
(0-0)
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
2 : 0
(0-0)
Alianza Lima
Alianza Lima
Sport Huancayo
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Lima
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
UTC Cajamarca Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Alianza Lima Melgar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Sport Boys Alianza Lima |
0 3 (0) (2) |
1.10 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Atlético Grau Alianza Lima |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.99 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sport Huancayo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Sport Huancayo Atlético Grau |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Carlos Mannucci Sport Huancayo |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.78 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Sport Huancayo Los Chankas |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Cienciano Sport Huancayo |
3 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Sport Huancayo Sporting Cristal |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20