VĐQG Peru - 29/09/2024 01:30
SVĐ: Estadio Alejandro Villanueva
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.91 2.0 0.87
- - -
- - -
1.65 3.40 6.50
0.79 8.75 0.92
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
2.37 2.00 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Matías Lazo
-
31’
Tomás Martínez
Jean Pierre Archimbaud
-
Đang cập nhật
Juan Freytes
45’ -
46’
Jean Pierre Archimbaud
Jhamir D´Arrigo
-
51’
Đang cập nhật
Matías Lazo
-
Paolo Guerrero
Jhamir D´Arrigo
53’ -
55’
Đang cập nhật
Pablo Lavandeira
-
Đang cập nhật
Carlos Zambrano
58’ -
Pablo Sabbag
Hernán Barcos
65’ -
68’
Tomás Martínez
Alexis Arias
-
Gonzalo Aguirre
Adrián Arregui
73’ -
Đang cập nhật
Kevin Quevedo
78’ -
79’
Đang cập nhật
Cristian Bordacahar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
57%
43%
3
4
17
17
345
272
6
8
4
4
1
1
Alianza Lima Melgar
Alianza Lima 5-3-2
Huấn luyện viên: Mariano Soso
5-3-2 Melgar
Huấn luyện viên: Marco Antonio Valencia Pacheco
19
Pablo Sabbag
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
6
Renzo Garces
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
27
Catriel Cabellos
27
Catriel Cabellos
7
Cristian Bordacahar
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
17
Jean Pierre Archimbaud
17
Jean Pierre Archimbaud
90
Pablo Lavandeira
90
Pablo Lavandeira
90
Pablo Lavandeira
10
Tomás Martínez
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pablo Sabbag Tiền đạo |
41 | 13 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
55 Carlos Zambrano Hậu vệ |
55 | 6 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
27 Catriel Cabellos Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Freytes Hậu vệ |
35 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Sebastián Rodríguez Tiền vệ |
33 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Renzo Garces Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Paolo Guerrero Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ángelo Campos Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
70 Kevin Quevedo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Erick Noriega Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Gonzalo Aguirre Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristian Bordacahar Tiền vệ |
84 | 16 | 18 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Martínez Tiền vệ |
68 | 15 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
84 | 10 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
90 Pablo Lavandeira Tiền vệ |
36 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Leonel Galeano Hậu vệ |
79 | 6 | 1 | 24 | 1 | Hậu vệ |
19 Paolo Reyna Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
24 Walter Tandazo Tiền vệ |
82 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
33 Matías Lazo Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel González Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Horacio Orzan Tiền vệ |
75 | 0 | 0 | 30 | 2 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Christian Neira Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adrián Arregui Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
16 Matías Succar Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Marco Huaman Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aldair Fuentes Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhamir D´Arrigo Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Hernán Barcos Tiền đạo |
80 | 33 | 10 | 10 | 1 | Tiền đạo |
32 Franco Saravia Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
15 Jesús Castillo Tiền vệ |
76 | 2 | 4 | 15 | 2 | Tiền vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Diego Rodríguez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jefferson Caceres Tiền vệ |
31 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Kenji Cabrera Tiền vệ |
83 | 6 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Bruno Portugal Tiền đạo |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Ramos Hậu vệ |
71 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Matias Noble Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Sandoval Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Alexis Arias Tiền vệ |
85 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ricardo Farro Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Alianza Lima
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
1 : 0
(0-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
0 : 0
(0-0)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
2 : 1
(1-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
2 : 0
(1-0)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
1 : 0
(0-0)
Alianza Lima
Alianza Lima
Melgar
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Lima
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Sport Boys Alianza Lima |
0 3 (0) (2) |
1.10 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Atlético Grau Alianza Lima |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.99 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Los Chankas Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Alianza Lima Cienciano |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Melgar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Melgar Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Melgar Los Chankas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.85 3.25 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
Melgar Comerciantes Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Cienciano Melgar |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 23