Copa Libertadores - 06/02/2025 00:30
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -1 3/4 0.85
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.20 3.30 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
Nacional Asunción Alianza Lima
Nacional Asunción 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Alianza Lima
Huấn luyện viên:
6
Juan Fernando Alfaro
21
Hugo Fabián Franco Schlender
21
Hugo Fabián Franco Schlender
21
Hugo Fabián Franco Schlender
21
Hugo Fabián Franco Schlender
11
Gustavo Caballero
11
Gustavo Caballero
30
Santiago Gerardo Rojas López
30
Santiago Gerardo Rojas López
30
Santiago Gerardo Rojas López
33
Orlando Gabriel Gaona Lugo
19
Pablo Sabbag
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
34
Paolo Guerrero
34
Paolo Guerrero
34
Paolo Guerrero
34
Paolo Guerrero
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
Nacional Asunción
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Juan Fernando Alfaro Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Orlando Gabriel Gaona Lugo Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Gustavo Caballero Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Gerardo Rojas López Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hugo Fabián Franco Schlender Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Claudio Ronaldo Núñez Aquino Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Juan Cruz Monteagudo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jorge Darío Cáceres Ovelar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Arrua Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Fabrizio Jesús Jara Ledesma Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Alfredo Martínez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pablo Sabbag Tiền đạo |
46 | 14 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
55 Carlos Zambrano Hậu vệ |
59 | 6 | 0 | 21 | 1 | Hậu vệ |
7 Franco Zanelatto Tiền vệ |
62 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Freytes Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Paolo Guerrero Tiền đạo |
8 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sebastián Rodríguez Tiền vệ |
38 | 2 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Renzo Garces Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Adrián Arregui Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Erick Noriega Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Ángelo Campos Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
70 Kevin Quevedo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nacional Asunción
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Alexis Damián Cañete Torres Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Vargas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sebastián Quintana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Ariel Duarte Garcete Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Juan Luis Alfaro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Roberto Carlos Ramírez Antúnez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Rodríguez Trezza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gastón Kevin Benítez Ibarra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alan Alberto Gómez Benítez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Cristian Colmán Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gerardo Amílcar Ortiz Zarza Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Celso Fabián Ortiz Gamarra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jhamir D´Arrigo Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Catriel Cabellos Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Franco Saravia Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
17 Christian Neira Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Víctor Guzmán Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ricardo Lagos Hậu vệ |
62 | 1 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Gonzalo Aguirre Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aldair Fuentes Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Marco Huaman Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nacional Asunción
Alianza Lima
Nacional Asunción
Alianza Lima
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nacional Asunción
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Cerro Porteño Nacional Asunción |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nacional Asunción Libertad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
2 de Mayo Nacional Asunción |
0 0 (0) (0) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Libertad Nacional Asunción |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nacional Asunción Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Alianza Lima
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Alianza Lima Cusco FC |
1 2 (0) (0) |
1.02 -2.25 0.82 |
0.85 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Deportivo Garcilaso Alianza Lima |
1 2 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Alianza Lima Sport Huancayo |
2 1 (2) (1) |
0.71 -1.75 1.03 |
0.76 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
UTC Cajamarca Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Alianza Lima Melgar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.87 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 18