GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 02/11/2024 20:15

SVĐ: Dimotiko Stadio Kompoti

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 -0.95

0.91 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.20 6.25

0.88 9.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.76 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Guti

  • 45’

    Đang cập nhật

    Minzun Quina

  • 46’

    Hugo Ángeles

    Luis Garro

  • Manuel Tejada

    Carlos Fernandez

    56’
  • 60’

    Lucas Cano

    Ronal Huaccha

  • Paulo Goyoneche

    Jose Cuero

    65’
  • Ángel Ojeda

    Koichi Aparicio

    66’
  • 71’

    Carlos Ross

    Luis Benites

  • 74’

    Marcos Lliuya

    Ronal Huaccha

  • Đang cập nhật

    Flavio Alcedo

    77’
  • Jesus Serrano

    Tiago Cantoro

    79’
  • Đang cập nhật

    Cristian Ojeda

    80’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Maximo Rabines

  • 88’

    Đang cập nhật

    Otávio Gut

  • Đang cập nhật

    Koichi Aparicio

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Kompoti

  • Trọng tài chính:

    D. Haro Sueldo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano

  • Ngày sinh:

    21-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:23, H:23, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franco Enrique Navarro Monteiro

  • Ngày sinh:

    10-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:43, H:43, B:50)

3

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

12

319

Tổng số đường chuyền

347

11

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

UTC Cajamarca Sport Huancayo

Đội hình

UTC Cajamarca 4-3-3

Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano

UTC Cajamarca VS Sport Huancayo

4-3-3 Sport Huancayo

Huấn luyện viên: Franco Enrique Navarro Monteiro

11

Jarlin Quintero

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

8

Ángel Ojeda

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

5

Jonathan Segura

9

Lucas Cano

2

Hugo Ángeles

2

Hugo Ángeles

2

Hugo Ángeles

2

Hugo Ángeles

10

Marcos Lliuya

10

Marcos Lliuya

24

Ángel Pérez

24

Ángel Pérez

24

Ángel Pérez

11

Carlos Ross

Đội hình xuất phát

UTC Cajamarca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jarlin Quintero Tiền đạo

31 17 1 6 1 Tiền đạo

16

Jimmy Pérez Tiền vệ

33 4 1 3 0 Tiền vệ

9

Victor Perlaza Tiền đạo

33 1 3 2 0 Tiền đạo

5

Jonathan Segura Hậu vệ

14 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Ángel Ojeda Tiền vệ

26 1 1 4 0 Tiền vệ

18

Flavio Alcedo Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

26

Jesus Serrano Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Cristian Ojeda Tiền vệ

9 0 1 0 1 Tiền vệ

1

Patrick Zubczuk Thủ môn

67 0 0 6 1 Thủ môn

29

Manuel Tejada Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Paulo Goyoneche Tiền vệ

34 0 0 7 1 Tiền vệ

Sport Huancayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lucas Cano Tiền đạo

33 15 0 4 1 Tiền đạo

11

Carlos Ross Tiền vệ

100 8 25 7 0 Tiền vệ

10

Marcos Lliuya Tiền vệ

107 7 17 8 0 Tiền vệ

24

Ángel Pérez Hậu vệ

104 5 2 13 1 Hậu vệ

2

Hugo Ángeles Hậu vệ

91 3 4 20 1 Hậu vệ

37

Minzun Quina Hậu vệ

21 2 1 3 0 Hậu vệ

28

Jean Deza Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Otávio Gut Tiền vệ

18 0 1 4 0 Tiền vệ

12

Maximo Rabines Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Guti Hậu vệ

22 0 0 7 0 Hậu vệ

38

Edu Villar Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

UTC Cajamarca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Carlos Fernandez Tiền đạo

30 0 0 5 0 Tiền đạo

6

Jefferson Portales Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Tiago Cantoro Tiền đạo

29 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Neil Marcos Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Jonathan Medina Thủ môn

64 1 0 0 0 Thủ môn

28

Richard Guevara Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Pedro Paulo Requena Hậu vệ

60 0 2 5 0 Hậu vệ

7

Jose Cuero Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

4

Koichi Aparicio Hậu vệ

32 5 2 4 0 Hậu vệ

Sport Huancayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Alfredo Rojas Hậu vệ

81 2 2 12 1 Hậu vệ

14

Juan Barreda Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

21

Luis Benites Tiền vệ

104 31 9 10 2 Tiền vệ

19

Ronal Huaccha Tiền đạo

104 25 10 1 0 Tiền đạo

15

Luis Garro Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Javier Núñez Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

88

Joel Pinto Thủ môn

102 0 0 0 1 Thủ môn

22

Ricardo Salcedo Tiền vệ

94 0 2 25 4 Tiền vệ

UTC Cajamarca

Sport Huancayo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (UTC Cajamarca: 0T - 2H - 3B) (Sport Huancayo: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Peru

Sport Huancayo

1 : 1

(0-0)

UTC Cajamarca

30/06/2023

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

0 : 0

(0-0)

Sport Huancayo

12/05/2023

VĐQG Peru

Sport Huancayo

5 : 1

(2-1)

UTC Cajamarca

14/08/2022

VĐQG Peru

Sport Huancayo

4 : 0

(0-0)

UTC Cajamarca

21/03/2022

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

3 : 4

(0-0)

Sport Huancayo

Phong độ gần nhất

UTC Cajamarca

Phong độ

Sport Huancayo

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

UTC Cajamarca

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

27/10/2024

Sport Boys

UTC Cajamarca

1 1

(0) (0)

0.72 +0 1.06

0.80 2.25 0.89

H
X

VĐQG Peru

22/10/2024

Melgar

UTC Cajamarca

1 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.80 2.75 0.98

T
X

VĐQG Peru

18/10/2024

UTC Cajamarca

Alianza Lima

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 2.0 0.82

B
X

VĐQG Peru

30/09/2024

Atlético Grau

UTC Cajamarca

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Peru

24/09/2024

UTC Cajamarca

Carlos Mannucci

2 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.85 2.5 0.85

T
X

Sport Huancayo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

27/10/2024

Sport Huancayo

Melgar

2 4

(1) (2)

0.90 +0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Peru

23/10/2024

Alianza Lima

Sport Huancayo

2 1

(2) (1)

0.71 -1.75 1.03

0.76 2.5 0.97

T
T

VĐQG Peru

17/10/2024

Sport Huancayo

Atlético Grau

1 3

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

1.02 2.25 0.79

B
T

VĐQG Peru

29/09/2024

Carlos Mannucci

Sport Huancayo

1 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.78 2.25 0.91

T
T

VĐQG Peru

23/09/2024

Sport Huancayo

Los Chankas

3 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất