VĐQG Peru - 19/09/2024 20:15
SVĐ: Estadio Los Chankas
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.84 2.5 0.94
- - -
- - -
1.61 3.60 5.50
-0.83 8.00 1.00
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Mario Otazú
Cristian Ojeda
-
Diego Carabaño
Ángel Ledesma
53’ -
67’
Neil Marcos
Ángel Ojeda
-
76’
Cristian Ojeda
Jarlin Quintero
-
Diego Carabaño
Rodrigo Salinas
77’ -
Đang cập nhật
Abel Casquete
80’ -
Axel Chávez
Ayrthon Quintana
81’ -
87’
Jarlin Quintero
Jefferson Portales
-
Marlon Ruidías
Gonzalo Sanchez
88’ -
89’
Đang cập nhật
Paulo Goyoneche
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
59%
41%
1
4
9
10
341
240
14
6
5
2
4
1
Los Chankas UTC Cajamarca
Los Chankas 5-3-2
Huấn luyện viên: Pablo Emanuel Bossi Bonilla
5-3-2 UTC Cajamarca
Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano
11
Carlos López Vanegas
5
Kevin Becerra
5
Kevin Becerra
5
Kevin Becerra
5
Kevin Becerra
5
Kevin Becerra
21
Ángel Ledesma
21
Ángel Ledesma
21
Ángel Ledesma
13
Marlon Ruidías
13
Marlon Ruidías
11
Jarlin Quintero
27
Mario Otazú
27
Mario Otazú
27
Mario Otazú
27
Mario Otazú
4
Koichi Aparicio
4
Koichi Aparicio
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
16
Jimmy Pérez
Los Chankas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos López Vanegas Tiền vệ |
28 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 José Miguel Manzaneda Tiền vệ |
26 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Marlon Ruidías Hậu vệ |
26 | 4 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Ángel Ledesma Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Carlos Gamarra Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Becerra Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
10 Abel Casquete Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Axel Chávez Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Cristian Mejia Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Carabaño Tiền vệ |
26 | 0 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Daniel Ferreyra Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jarlin Quintero Tiền vệ |
26 | 16 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jimmy Pérez Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Koichi Aparicio Hậu vệ |
27 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Victor Perlaza Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Mario Otazú Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Zubczuk Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
24 Paulo Goyoneche Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Flavio Alcedo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jesus Serrano Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Neil Marcos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ángel Romero Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Los Chankas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gonzalo Sanchez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Rotceh Aguilar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Oshiro Takeuchi Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Diego Temoche Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ederson Mogollón Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ademar Robles Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Rodrigo Salinas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Sotillo Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ayrthon Quintana Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jonathan Medina Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jefferson Portales Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Joel Sánchez Tiền vệ |
58 | 2 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Ruiz Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Pedro Paulo Requena Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Cristian Ojeda Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
8 Ángel Ojeda Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Los Chankas
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
2 : 0
(1-0)
Los Chankas
Los Chankas
UTC Cajamarca
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Los Chankas
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Melgar Los Chankas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.85 3.25 0.85 |
X
|
||
24/08/2024 |
Los Chankas Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Atlético Grau Los Chankas |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Los Chankas Carlos Mannucci |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.94 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Sport Boys Los Chankas |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
UTC Cajamarca
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
UTC Cajamarca Cienciano |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
||
20/08/2024 |
UTC Cajamarca ADT |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 1.20 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Comerciantes Unidos UTC Cajamarca |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
UTC Cajamarca Unión Comercio |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18