VĐQG Peru - 24/09/2024 20:00
SVĐ: Estadio Héroes de San Ramón
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.80
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.75 3.40 4.50
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Flavio Alcedo
Koichi Aparicio
9’ -
18’
Đang cập nhật
Gustavo Viera
-
26’
Đang cập nhật
Emilio Saba
-
Đang cập nhật
Neil Marcos
40’ -
Đang cập nhật
Jarlin Quintero
44’ -
Đang cập nhật
Flavio Alcedo
55’ -
Neil Marcos
Ángel Ojeda
60’ -
64’
Johnny Vidales
José Cortés
-
Victor Perlaza
Kevin Ruiz
70’ -
Jesus Serrano
Koichi Aparicio
71’ -
77’
Đang cập nhật
Eduardo Rabanal
-
Jarlin Quintero
Tiago Cantoro
78’ -
Đang cập nhật
Tiago Cantoro
87’ -
89’
Gonzalo Rizzo
Nelinho Quina
-
90’
Đang cập nhật
Gustavo Viera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
51%
49%
3
8
15
14
286
272
20
17
10
3
1
2
UTC Cajamarca Carlos Mannucci
UTC Cajamarca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano
4-2-3-1 Carlos Mannucci
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
11
Jarlin Quintero
15
Cristian Ojeda
15
Cristian Ojeda
15
Cristian Ojeda
15
Cristian Ojeda
10
Joel Sánchez
10
Joel Sánchez
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
4
Koichi Aparicio
16
Ángel Benítez
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
22
Luis Urruti
22
Luis Urruti
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jarlin Quintero Tiền vệ |
27 | 17 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Koichi Aparicio Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Joel Sánchez Tiền vệ |
59 | 2 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Victor Perlaza Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Cristian Ojeda Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Patrick Zubczuk Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
24 Paulo Goyoneche Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Flavio Alcedo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jesus Serrano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Neil Marcos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ángel Romero Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ángel Benítez Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Urruti Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolás Albarracín Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Gustavo Viera Tiền vệ |
82 | 2 | 2 | 21 | 3 | Tiền vệ |
21 Johnny Vidales Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexander Succar Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
76 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
119 | 1 | 1 | 12 | 1 | Thủ môn |
19 Pablo Míguez Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilio Saba Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jonathan Segura Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Manuel Tejada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tiago Cantoro Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Carlos Fernandez Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Pedro Paulo Requena Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Kevin Ruiz Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jonathan Medina Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jimmy Pérez Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Ángel Ojeda Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Percy Liza Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
15 Christian Velarde Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Cossio Hậu vệ |
57 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 José Cortés Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Emile Franco Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
27 Eduardo Rabanal Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
UTC Cajamarca
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
2 : 0
(1-0)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
2 : 0
(2-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 1
(0-1)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 2
(0-0)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
1 : 2
(1-0)
Carlos Mannucci
UTC Cajamarca
Carlos Mannucci
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UTC Cajamarca
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Los Chankas UTC Cajamarca |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
UTC Cajamarca Cienciano |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
||
20/08/2024 |
UTC Cajamarca ADT |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 1.20 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Comerciantes Unidos UTC Cajamarca |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Carlos Mannucci
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Sport Boys Carlos Mannucci |
2 6 (0) (3) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Los Chankas Carlos Mannucci |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.94 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18