Carlos Mannucci
Thuộc giải đấu: VĐQG Peru
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1959
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
Sân vận động: Estadio Mario Orezzole
02/11
Carlos Mannucci
Alianza Atlético
2 : 2
1 : 0
Alianza Atlético
0.80 -1.0 -0.95
0.88 2.5 0.87
0.88 2.5 0.87
27/10
César Vallejo
Carlos Mannucci
0 : 2
0 : 2
Carlos Mannucci
0.95 -0.25 0.90
0.79 2.25 0.90
0.79 2.25 0.90
24/10
Carlos Mannucci
Cusco FC
4 : 1
2 : 1
Cusco FC
-0.98 -0.25 0.74
0.84 2.75 0.9
0.84 2.75 0.9
19/10
Deportivo Garcilaso
Carlos Mannucci
1 : 0
1 : 0
Carlos Mannucci
0.90 -1.25 0.95
0.99 3.0 0.83
0.99 3.0 0.83
29/09
Carlos Mannucci
Sport Huancayo
1 : 2
1 : 1
Sport Huancayo
-0.98 -0.75 0.82
0.78 2.25 0.91
0.78 2.25 0.91
24/09
UTC Cajamarca
Carlos Mannucci
2 : 0
1 : 0
Carlos Mannucci
-0.95 -0.75 0.80
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
20/09
Carlos Mannucci
Melgar
1 : 1
0 : 0
Melgar
-0.95 +0.75 0.80
0.92 2.5 0.88
0.92 2.5 0.88
15/09
Alianza Lima
Carlos Mannucci
1 : 0
1 : 0
Carlos Mannucci
0.82 -2.0 -0.98
0.92 3.0 0.90
0.92 3.0 0.90
27/08
Carlos Mannucci
Atlético Grau
1 : 1
1 : 0
Atlético Grau
0.82 +0.25 -0.98
0.99 2.25 0.85
0.99 2.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Gustavo Agustín Viera Velázquez Tiền vệ |
87 | 2 | 2 | 23 | 4 | 30 | Tiền vệ |
2 Alexis Cossío Zamora Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
13 Mathías Daniel Llontop Díaz Hậu vệ |
82 | 1 | 2 | 7 | 0 | 23 | Hậu vệ |
12 Manuel Alexander Heredia Rojas Thủ môn |
153 | 1 | 1 | 15 | 1 | 39 | Thủ môn |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 9 | 1 | 33 | Hậu vệ |
19 Pablo Nicolás Míguez Farre Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 7 | 0 | 38 | Hậu vệ |
5 Marcelo Enrique Gaona Flores Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 1 | 26 | Hậu vệ |
27 Eduardo Valentín Rabanal Jaramillo Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 2 | 28 | Hậu vệ |
1 Juniors Branco Barbieri García Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
26 Emile Patricio Franco Vernooy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |