VĐQG Peru - 27/08/2024 01:00
SVĐ: Estadio Mario Orezzole
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.99 2.25 0.85
- - -
- - -
3.00 3.00 2.35
0.88 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.92 0 0.75
- - -
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gonzalo Nicolás Rizzo Sánchez
7’ -
Gustavo Viera
Christian Martín Velarde Arrunátegui
46’ -
Đang cập nhật
Christopher Paolo César Hurtado Huertas
59’ -
Paolo Hurtado
José Ricardo Cortés
62’ -
Đang cập nhật
Willyan Junior Mimbela Cáceres
75’ -
Đang cập nhật
Alexander Nasim Succar Cañote
79’ -
Alexander Succar
Alexis Cossío Zamora
80’ -
81’
Elsar Rodas
César Vásquez
-
84’
Nicolás Figueroa
César Vásquez
-
87’
Tomás Sandoval
Freddy Alejandro Oncoy Huarote
-
William Mimbela
Carlos Percy Liza Espinoza
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
37%
63%
1
2
17
10
269
453
8
12
3
2
3
2
Carlos Mannucci Atlético Grau
Carlos Mannucci 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
3-4-2-1 Atlético Grau
Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo
16
Ángel Benítez
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
22
Luis Urruti
11
Neri Bandiera
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
15
Jeremy Martin Rostaing
13
Daniel Franco
13
Daniel Franco
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ángel Benítez Tiền vệ |
24 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Urruti Tiền đạo |
8 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Gustavo Viera Tiền vệ |
79 | 2 | 2 | 21 | 3 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Alexander Succar Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
73 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
116 | 1 | 1 | 12 | 1 | Thủ môn |
19 Pablo Míguez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 William Mimbela Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Emilio Saba Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Paolo Hurtado Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền vệ |
58 | 22 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
93 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Franco Hậu vệ |
82 | 4 | 3 | 30 | 3 | Hậu vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
85 | 2 | 8 | 19 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
80 | 1 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
22 Piero Vivanco Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomás Sandoval Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
40 | 3 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Johnny Vidales Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Velarde Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Cossio Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Juniors Barbieri Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Percy Liza Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 José Cortés Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Benjamín García Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolás Figueroa Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carlos Mannucci
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
3 : 0
(0-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Atlético Grau
0 : 2
(0-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
1 : 0
(1-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
2 : 1
(1-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
1 : 0
(0-0)
Atlético Grau
Carlos Mannucci
Atlético Grau
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Carlos Mannucci
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Sport Boys Carlos Mannucci |
2 6 (0) (3) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Los Chankas Carlos Mannucci |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.94 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Carlos Mannucci Cienciano |
1 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Sporting Cristal Carlos Mannucci |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/08/2024 |
Carlos Mannucci ADT |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Atlético Grau
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Atlético Grau Los Chankas |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Cienciano Atlético Grau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Atlético Grau Sporting Cristal |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
ADT Atlético Grau |
1 2 (1) (1) |
0.86 -1 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
31/07/2024 |
Atlético Grau Comerciantes Unidos |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 16