VĐQG Peru - 29/09/2024 20:00
SVĐ: Estadio Mario Orezzole
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.78 2.25 0.91
- - -
- - -
1.75 3.80 4.33
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
2.40 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Jean Deza
Javier Núñez
-
28’
Đang cập nhật
Minzun Quina
-
Percy Liza
Alexander Succar
36’ -
Johnny Vidales
Nicolás Albarracín
61’ -
Đang cập nhật
Marcelo Gaona
66’ -
71’
Edu Villar
Otávio Gut
-
73’
Đang cập nhật
Guti
-
Luis Urruti
Alexis Cossio
78’ -
82’
Carlos Ross
Luis Benites
-
90’
Đang cập nhật
Marcos Lliuya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
56%
44%
3
4
20
17
362
301
19
10
5
5
1
2
Carlos Mannucci Sport Huancayo
Carlos Mannucci 4-4-2
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
4-4-2 Sport Huancayo
Huấn luyện viên: Franco Enrique Navarro Monteiro
16
Ángel Benítez
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
7
Alexander Succar
22
Luis Urruti
22
Luis Urruti
9
Lucas Cano
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
11
Carlos Ross
11
Carlos Ross
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ángel Benítez Tiền vệ |
28 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Urruti Tiền vệ |
12 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Johnny Vidales Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexander Succar Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
77 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
120 | 1 | 1 | 12 | 1 | Thủ môn |
19 Pablo Míguez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Percy Liza Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
23 William Mimbela Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Emilio Saba Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sport Huancayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Cano Tiền đạo |
29 | 13 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
11 Carlos Ross Tiền vệ |
96 | 7 | 25 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcos Lliuya Tiền vệ |
103 | 7 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Ángel Pérez Hậu vệ |
100 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
2 Hugo Ángeles Hậu vệ |
87 | 3 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
28 Jean Deza Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Minzun Quina Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Ricardo Salcedo Tiền vệ |
91 | 0 | 2 | 25 | 4 | Tiền vệ |
12 Maximo Rabines Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Guti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
38 Edu Villar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Alexis Cossio Hậu vệ |
58 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 José Cortés Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Eduardo Urtecho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Juniors Barbieri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Velarde Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Eduardo Rabanal Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
10 Nicolás Albarracín Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sport Huancayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ronal Huaccha Tiền đạo |
100 | 25 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Luis Garro Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Juan Barreda Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Núñez Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luis Benites Tiền vệ |
101 | 31 | 9 | 10 | 2 | Tiền vệ |
88 Joel Pinto Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
33 Otávio Gut Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Alfredo Rojas Hậu vệ |
77 | 2 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
20 Ray Gómez Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
1 : 0
(1-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Sport Huancayo
3 : 1
(2-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 0
(0-0)
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
4 : 0
(1-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 1
(0-0)
Sport Huancayo
Carlos Mannucci
Sport Huancayo
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Carlos Mannucci
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
UTC Cajamarca Carlos Mannucci |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Sport Boys Carlos Mannucci |
2 6 (0) (3) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sport Huancayo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Sport Huancayo Los Chankas |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Cienciano Sport Huancayo |
3 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Sport Huancayo Sporting Cristal |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
ADT Sport Huancayo |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
20/08/2024 |
Sport Huancayo Comerciantes Unidos |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.97 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 23