VĐQG Peru - 15/09/2024 00:00
SVĐ: Estadio Alejandro Villanueva
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 -0.98
0.92 3.0 0.90
- - -
- - -
1.14 8.00 13.00
0.93 9.25 0.76
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.88 1.25 0.84
- - -
- - -
1.53 2.87 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Juan Freytes
Hernán Barcos
24’ -
Kevin Quevedo
Ricardo Lagos
62’ -
Đang cập nhật
Erick Noriega
68’ -
Đang cập nhật
Mariano Soso
69’ -
70’
Đang cập nhật
Paolo Hurtado
-
Hernán Barcos
Paolo Guerrero
71’ -
72’
Johnny Vidales
Gustavo Viera
-
Đang cập nhật
Sebastián Rodríguez
80’ -
Đang cập nhật
Juan Freytes
83’ -
84’
Đang cập nhật
Ángel Benítez
-
87’
Paolo Hurtado
José Cortés
-
Catriel Cabellos
Jesús Castillo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
58%
42%
5
5
9
8
455
339
11
8
6
5
1
1
Alianza Lima Carlos Mannucci
Alianza Lima 3-4-3
Huấn luyện viên: Mariano Soso
3-4-3 Carlos Mannucci
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
9
Hernán Barcos
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
10
Sebastián Rodríguez
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
2
Juan Freytes
16
Ángel Benítez
21
Johnny Vidales
21
Johnny Vidales
21
Johnny Vidales
21
Johnny Vidales
22
Luis Urruti
22
Luis Urruti
10
Nicolás Albarracín
10
Nicolás Albarracín
10
Nicolás Albarracín
24
Gonzalo Rizzo
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hernán Barcos Tiền đạo |
77 | 32 | 10 | 10 | 1 | Tiền đạo |
55 Carlos Zambrano Hậu vệ |
52 | 6 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
27 Catriel Cabellos Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Freytes Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Rodríguez Tiền vệ |
30 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Renzo Garces Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Marco Huaman Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ángelo Campos Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Erick Noriega Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
70 Kevin Quevedo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matías Succar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ángel Benítez Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Urruti Tiền vệ |
9 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolás Albarracín Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Johnny Vidales Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexander Succar Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
74 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
117 | 1 | 1 | 12 | 1 | Thủ môn |
19 Pablo Míguez Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilio Saba Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Paolo Hurtado Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Lima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ricardo Lagos Hậu vệ |
62 | 1 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Christian Neira Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jesús Castillo Tiền vệ |
73 | 2 | 4 | 15 | 2 | Tiền vệ |
34 Paolo Guerrero Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aldair Fuentes Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhamir D´Arrigo Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Franco Saravia Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
19 Pablo Sabbag Tiền đạo |
38 | 12 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
29 Jiovany Ramos Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Gustavo Viera Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 21 | 3 | Tiền vệ |
15 Christian Velarde Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Cossio Hậu vệ |
55 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Percy Liza Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 José Cortés Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Juniors Barbieri Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Alianza Lima
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 4
(0-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
1 : 2
(1-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
3 : 0
(2-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 1
(0-0)
Alianza Lima
VĐQG Peru
Alianza Lima
3 : 1
(0-1)
Carlos Mannucci
Alianza Lima
Carlos Mannucci
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Alianza Lima
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Los Chankas Alianza Lima |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Alianza Lima Cienciano |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Sporting Cristal Alianza Lima |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.06 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
11/08/2024 |
Alianza Lima ADT |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Comerciantes Unidos Alianza Lima |
1 3 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.76 |
0.86 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Carlos Mannucci
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Sport Boys Carlos Mannucci |
2 6 (0) (3) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Los Chankas Carlos Mannucci |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.94 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Carlos Mannucci Cienciano |
1 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Sporting Cristal Carlos Mannucci |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15