GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 21/08/2024 18:00

SVĐ: Estadio Miguel Grau del Callao

2 : 6

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.90 4.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Mathías Daniel Llontop Díaz

    Ángel María Benítez Argüello

  • Đang cập nhật

    Cristian Humberto Carbajal Díaz

    34’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Luis Alfredo Urruti Giménez

  • 41’

    Luis Alfredo Urruti Giménez

    Alexander Nasim Succar Cañote

  • Joel López Pisano

    Arly Anderson Benites Torres

    46’
  • 64’

    Willyan Junior Mimbela Cáceres

    Ángel María Benítez Argüello

  • 68’

    Đang cập nhật

    Mathías Daniel Llontop Díaz

  • Jorge Luis Emerson Ríos Guevara

    Alexis Huaman

    69’
  • Arly Anderson Benites Torres

    Francisco Guillermo Grahl

    72’
  • 73’

    Gustavo Agustín Viera Velázquez

    Christian Martín Velarde Arrunátegui

  • Edinson José Chávez Quiñónez

    Brandon Roberto Palacios Bustamante

    75’
  • 76’

    Luis Alfredo Urruti Giménez

    Ángel María Benítez Argüello

  • 79’

    Gonzalo Nicolás Rizzo Sánchez

    Nelinho Minzúm Quina Asín

  • 80’

    Đang cập nhật

    Manuel Alexander Heredia Rojas

  • Đang cập nhật

    Fabrizio Fernando Roca Reyes

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Luis Alfredo Urruti Giménez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 21/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Miguel Grau del Callao

  • Trọng tài chính:

    M. Palomino

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Carlos Alayo

  • Ngày sinh:

    18-11-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    43 (T:15, H:7, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Salomón Wilfredo Paredes Vásquez

  • Ngày sinh:

    12-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:19, H:12, B:20)

6

Phạt góc

2

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

5

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

22

411

Tổng số đường chuyền

220

16

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

11

1

Việt vị

0

Sport Boys Carlos Mannucci

Đội hình

Sport Boys 4-3-3

Huấn luyện viên: Juan Carlos Alayo

Sport Boys VS Carlos Mannucci

4-3-3 Carlos Mannucci

Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez

33

Joao de Jesús Villamarín Antúnez

22

Jorge Luis Emerson Ríos Guevara

22

Jorge Luis Emerson Ríos Guevara

22

Jorge Luis Emerson Ríos Guevara

22

Jorge Luis Emerson Ríos Guevara

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola

6

Gustavo Agustín Viera Velázquez

12

Manuel Alexander Heredia Rojas

12

Manuel Alexander Heredia Rojas

12

Manuel Alexander Heredia Rojas

13

Mathías Daniel Llontop Díaz

13

Mathías Daniel Llontop Díaz

13

Mathías Daniel Llontop Díaz

13

Mathías Daniel Llontop Díaz

16

Ángel María Benítez Argüello

16

Ángel María Benítez Argüello

24

Gonzalo Nicolás Rizzo Sánchez

Đội hình xuất phát

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Joao de Jesús Villamarín Antúnez Tiền đạo

37 12 5 3 0 Tiền đạo

10

Cristian Rafael Techera Cribelli Tiền đạo

24 6 3 4 0 Tiền đạo

31

Cristian Humberto Carbajal Díaz Hậu vệ

49 1 5 7 0 Hậu vệ

18

Gilmar Juan Rodríguez Iraola Tiền đạo

11 1 1 5 0 Tiền đạo

22

Jorge Luis Emerson Ríos Guevara Hậu vệ

48 0 2 7 1 Hậu vệ

5

Maximiliano Javier Amondarain Colzada Tiền vệ

21 0 2 6 1 Tiền vệ

28

Edinson José Chávez Quiñónez Hậu vệ

22 0 1 4 1 Hậu vệ

29

Zahir Facundo Mansilla Hậu vệ

16 0 1 1 2 Hậu vệ

1

Steven Aldair Rivadeneyra del Villar Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

24

Joel López Pisano Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Francisco Guillermo Grahl Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Carlos Mannucci

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Gustavo Agustín Viera Velázquez Tiền vệ

78 2 2 21 3 Tiền vệ

24

Gonzalo Nicolás Rizzo Sánchez Hậu vệ

22 2 0 4 0 Hậu vệ

16

Ángel María Benítez Argüello Tiền vệ

23 2 0 8 0 Tiền vệ

12

Manuel Alexander Heredia Rojas Thủ môn

115 1 1 11 1 Thủ môn

13

Mathías Daniel Llontop Díaz Hậu vệ

72 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Pablo Nicolás Míguez Farre Hậu vệ

20 1 0 7 0 Hậu vệ

7

Alexander Nasim Succar Cañote Tiền đạo

20 1 0 2 1 Tiền đạo

23

Willyan Junior Mimbela Cáceres Tiền vệ

17 0 2 3 0 Tiền vệ

4

Emilio Esteban Saba Fassioli Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Luis Alfredo Urruti Giménez Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

33

Christopher Paolo César Hurtado Huertas Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Brandon Roberto Palacios Bustamante Tiền đạo

19 2 1 3 0 Tiền đạo

15

Arly Anderson Benites Torres Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Sebastian Alvarado Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Renzo Salazar Tiền vệ

36 1 2 3 0 Tiền vệ

9

Fabrizio Fernando Roca Reyes Tiền đạo

65 13 3 3 0 Tiền đạo

7

Alexis Huaman Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Ismael Josué Quispe Estrada Thủ môn

72 0 0 1 0 Thủ môn

38

Joshua David Cantt Cerro Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Kevin Gabriel Peña Quintana Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

Carlos Mannucci

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Carlos Percy Liza Espinoza Tiền đạo

20 0 0 1 2 Tiền đạo

14

Matías Cortave Hậu vệ

56 1 0 9 1 Hậu vệ

15

Christian Martín Velarde Arrunátegui Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Marcelo Enrique Gaona Flores Hậu vệ

41 0 1 5 0 Hậu vệ

11

José Ricardo Cortés Tiền đạo

24 1 1 3 0 Tiền đạo

2

Alexis Cossío Zamora Hậu vệ

53 1 4 9 0 Hậu vệ

21

Johnny Víctor Vidales Lature Tiền đạo

24 2 0 3 0 Tiền đạo

1

Juniors Branco Barbieri García Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

88

Nelinho Minzúm Quina Asín Hậu vệ

12 1 0 3 1 Hậu vệ

Sport Boys

Carlos Mannucci

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sport Boys: 0T - 2H - 3B) (Carlos Mannucci: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/03/2024

VĐQG Peru

Carlos Mannucci

1 : 0

(0-0)

Sport Boys

23/07/2023

VĐQG Peru

Carlos Mannucci

0 : 0

(0-0)

Sport Boys

18/02/2023

VĐQG Peru

Sport Boys

0 : 1

(0-1)

Carlos Mannucci

09/10/2022

VĐQG Peru

Carlos Mannucci

0 : 0

(0-0)

Sport Boys

22/05/2022

VĐQG Peru

Sport Boys

1 : 4

(0-2)

Carlos Mannucci

Phong độ gần nhất

Sport Boys

Phong độ

Carlos Mannucci

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sport Boys

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

16/08/2024

César Vallejo

Sport Boys

2 2

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.87 2.25 0.93

T
T

VĐQG Peru

10/08/2024

Sport Boys

Los Chankas

2 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Peru

05/08/2024

Cusco FC

Sport Boys

3 1

(2) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.92 2.5 0.86

B
T

VĐQG Peru

30/07/2024

Sport Boys

Cienciano

2 0

(1) (0)

0.89 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.94

T
X

VĐQG Peru

26/07/2024

Deportivo Garcilaso

Sport Boys

2 0

(2) (0)

0.90 -1 0.86

0.89 2.75 0.93

B
X

Carlos Mannucci

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

18/08/2024

Los Chankas

Carlos Mannucci

1 1

(1) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.94 3.0 0.87

T
X

VĐQG Peru

11/08/2024

Carlos Mannucci

Cienciano

1 2

(1) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.89 2.25 0.93

B
T

VĐQG Peru

04/08/2024

Sporting Cristal

Carlos Mannucci

4 0

(2) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.83 3.5 0.85

B
T

VĐQG Peru

01/08/2024

Carlos Mannucci

ADT

3 2

(2) (1)

0.91 +0.25 0.89

0.92 2.25 0.91

T
T

VĐQG Peru

26/07/2024

Comerciantes Unidos

Carlos Mannucci

2 1

(2) (0)

0.79 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 1

38 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất