VĐQG Peru - 02/11/2024 20:15
SVĐ: Estadio Mario Orezzole
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.88 2.5 0.87
- - -
- - -
1.45 4.75 5.75
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.00 2.30 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Alessandro Milesi
-
Johnny Vidales
José Cortés
41’ -
46’
Stefano Fernández
Santiago Arias
-
José Cortés
Nicolás Albarracín
55’ -
63’
Alessandro Milesi
Renato Espinosa
-
65’
Đang cập nhật
Rodrigo Castro
-
Gonzalo Rizzo
Matías Cortave
68’ -
69’
Alessandro Milesi
Jesus Mendieta
-
Nicolás Albarracín
Ángel Benítez
72’ -
Đang cập nhật
Gustavo Viera
74’ -
80’
Đang cập nhật
Santiago Arias
-
82’
Horacio Benincasa
Jorge del Castillo
-
Đang cập nhật
William Mimbela
84’ -
89’
Đang cập nhật
José Villegas
-
90’
Đang cập nhật
José Villegas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
45%
55%
5
4
14
16
242
314
19
14
7
7
0
3
Carlos Mannucci Alianza Atlético
Carlos Mannucci 4-3-3
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
4-3-3 Alianza Atlético
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
22
Luis Urruti
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
24
Gonzalo Rizzo
24
Renato Espinosa
8
Federico Illanes
8
Federico Illanes
8
Federico Illanes
8
Federico Illanes
8
Federico Illanes
16
Stefano Fernández
16
Stefano Fernández
16
Stefano Fernández
16
Stefano Fernández
13
Horacio Benincasa
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Luis Urruti Tiền đạo |
16 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 José Cortés Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolás Albarracín Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Viera Tiền vệ |
86 | 2 | 2 | 22 | 4 | Tiền vệ |
21 Johnny Vidales Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Percy Liza Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 2 | 2 | Tiền đạo |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
81 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
124 | 1 | 1 | 13 | 1 | Thủ môn |
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Eduardo Rabanal Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Renato Espinosa Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
32 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 José Villegas Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
19 José De la Cruz Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Juniors Barbieri Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Alexander Succar Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
34 Alejandro Montalva Sparks Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Víctor Smit Salazar Ríos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilio Saba Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 William Mimbela Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Ángel Benítez Tiền vệ |
31 | 5 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jesus Mendieta Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Roberto Siucho Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Diego Melián Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
82 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
5 Santiago Arias Tiền vệ |
94 | 4 | 3 | 37 | 2 | Tiền vệ |
99 Álvaro Guevara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jeremy Canela Tiền vệ |
110 | 13 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
28 Jorge del Castillo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Guillermo Larios Tiền đạo |
63 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Carlos Mannucci
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
0 : 0
(0-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Alianza Atlético
1 : 1
(0-1)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
1 : 0
(1-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
2 : 2
(1-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
0 : 0
(0-0)
Carlos Mannucci
Carlos Mannucci
Alianza Atlético
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Carlos Mannucci
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
César Vallejo Carlos Mannucci |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
Carlos Mannucci Cusco FC |
4 1 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.74 |
0.84 2.75 0.9 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Deportivo Garcilaso Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.99 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Carlos Mannucci Sport Huancayo |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.78 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
UTC Cajamarca Carlos Mannucci |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Alianza Atlético
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Alianza Atlético Los Chankas |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Cienciano Alianza Atlético |
3 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
1.07 2.25 0.67 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Alianza Atlético Sporting Cristal |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
ADT Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 26