VĐQG Peru - 24/10/2024 01:00
SVĐ: Estadio Mario Orezzole
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.74
0.84 2.75 0.9
- - -
- - -
2.12 3.27 2.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.81 0 0.95
-0.96 1.25 0.68
- - -
- - -
2.76 2.13 2.97
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicolás Albarracín
7’ -
Đang cập nhật
Luis Urruti
16’ -
32’
Miguel Aucca
Luis Ramos
-
36’
Đang cập nhật
Iván Colman
-
45’
Đang cập nhật
Oswaldo Valenzuela
-
Nicolás Albarracín
Luis Urruti
53’ -
Luis Urruti
José Cortés
56’ -
59’
Piero Guzman
Pablo Cárdenas
-
Percy Liza
Marcelo Gaona
65’ -
Eduardo Rabanal
Matías Cortave
79’ -
Nicolás Albarracín
Angel Chicoma
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
33%
67%
2
7
8
12
250
519
15
12
11
3
1
0
Carlos Mannucci Cusco FC
Carlos Mannucci 4-3-3
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
4-3-3 Cusco FC
Huấn luyện viên: Miguel Rondelli
24
Gonzalo Rizzo
21
Johnny Vidales
21
Johnny Vidales
21
Johnny Vidales
21
Johnny Vidales
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
9
Luis Ramos
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
22
Lucas Colitto
22
Lucas Colitto
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
10
Iván Colman
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Urruti Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolás Albarracín Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Gustavo Viera Tiền vệ |
84 | 2 | 2 | 22 | 4 | Tiền vệ |
21 Johnny Vidales Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
79 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
122 | 1 | 1 | 12 | 1 | Thủ môn |
17 Percy Liza Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
11 José Cortés Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Eduardo Rabanal Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Ramos Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Iván Colman Tiền vệ |
31 | 8 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Colitto Tiền vệ |
30 | 6 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Miguel Aucca Tiền vệ |
78 | 5 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
26 Nicolás Silva Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oswaldo Valenzuela Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Piero Guzman Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 José Zevallos Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Andy Vidal Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
23 Ruben Ramirez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Alan Perez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
34 Alejandro Montalva Sparks Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Juniors Barbieri Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Víctor Smit Salazar Ríos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilio Saba Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Eduardo Urtecho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Fabiano Barriga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Angel Chicoma Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pablo Cárdenas Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Alonso Tamaríz Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 André Vasquez Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Carlos Martin Solis Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
3 Franz Schmidt Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Tévez Tiền đạo |
31 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Jonathan Bilbao Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Stefano Olaya Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Carlos Mannucci
Cusco FC
VĐQG Peru
Cusco FC
3 : 0
(1-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 0
(0-0)
Cusco FC
VĐQG Peru
Cusco FC
3 : 0
(1-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Cusco FC
2 : 3
(0-2)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 2
(0-0)
Cusco FC
Carlos Mannucci
Cusco FC
80% 20% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Carlos Mannucci
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Deportivo Garcilaso Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.99 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Carlos Mannucci Sport Huancayo |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.78 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
UTC Cajamarca Carlos Mannucci |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Cusco FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Cusco FC Los Chankas |
2 1 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.90 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Cienciano Cusco FC |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Cusco FC Sporting Cristal |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
17/09/2024 |
ADT Cusco FC |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Cusco FC Comerciantes Unidos |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 22