VĐQG Peru - 20/09/2024 01:00
SVĐ: Estadio Mario Orezzole
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
0.92 2.5 0.88
- - -
- - -
5.25 3.80 1.60
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
5.50 2.25 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
59’
Bruno Portugal
Jefferson Caceres
-
60’
Matias Noble
Kenji Cabrera
-
Nicolás Albarracín
José Cortés
65’ -
Đang cập nhật
Mathias Llontop
68’ -
72’
Tomás Martínez
Pablo Lavandeira
-
Đang cập nhật
Eduardo Rabanal
73’ -
Đang cập nhật
José Cortés
74’ -
Johnny Vidales
Percy Liza
76’ -
Johnny Vidales
Nelinho Quina
82’ -
Đang cập nhật
Percy Liza
83’ -
86’
Matías Lazo
Diego Rodríguez
-
90’
Pablo Lavandeira
Jean Pierre Archimbaud
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
48%
52%
2
5
21
7
317
336
21
15
6
3
2
1
Carlos Mannucci Melgar
Carlos Mannucci 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Salomón Wilfredo Paredes Vásquez
3-4-2-1 Melgar
Huấn luyện viên: Marco Antonio Valencia Pacheco
16
Ángel Benítez
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
6
Gustavo Viera
10
Nicolás Albarracín
10
Nicolás Albarracín
10
Nicolás Albarracín
10
Nicolás Albarracín
22
Luis Urruti
22
Luis Urruti
24
Gonzalo Rizzo
7
Cristian Bordacahar
19
Paolo Reyna
19
Paolo Reyna
19
Paolo Reyna
19
Paolo Reyna
17
Jean Pierre Archimbaud
17
Jean Pierre Archimbaud
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
10
Tomás Martínez
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ángel Benítez Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Rizzo Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Urruti Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gustavo Viera Tiền vệ |
81 | 2 | 2 | 21 | 3 | Tiền vệ |
10 Nicolás Albarracín Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Johnny Vidales Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Alexander Succar Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Mathias Llontop Hậu vệ |
75 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Heredia Thủ môn |
118 | 1 | 1 | 12 | 1 | Thủ môn |
19 Pablo Míguez Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Eduardo Rabanal Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristian Bordacahar Tiền vệ |
82 | 16 | 18 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Martínez Tiền vệ |
66 | 15 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
82 | 9 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Leonel Galeano Hậu vệ |
77 | 6 | 1 | 23 | 1 | Hậu vệ |
19 Paolo Reyna Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Matias Noble Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bruno Portugal Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
33 Matías Lazo Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel González Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
8 Horacio Orzan Tiền vệ |
73 | 0 | 0 | 29 | 2 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Christian Velarde Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexis Cossio Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Marcelo Gaona Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 José Cortés Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Juniors Barbieri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Matías Cortave Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
88 Nelinho Quina Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Percy Liza Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền đạo |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Cabezudo Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jefferson Caceres Tiền vệ |
29 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Alexis Arias Tiền vệ |
83 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Diego Rodríguez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kenji Cabrera Tiền vệ |
81 | 6 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Alejandro Ramos Hậu vệ |
70 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Pablo Lavandeira Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Sandoval Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Walter Tandazo Tiền vệ |
80 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Carlos Mannucci
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
2 : 0
(0-0)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Melgar
2 : 1
(1-1)
Carlos Mannucci
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
1 : 2
(0-0)
Melgar
VĐQG Peru
Carlos Mannucci
0 : 1
(0-0)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
1 : 0
(0-0)
Carlos Mannucci
Carlos Mannucci
Melgar
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Carlos Mannucci
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Alianza Lima Carlos Mannucci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Carlos Mannucci Atlético Grau |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Sport Boys Carlos Mannucci |
2 6 (0) (3) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Los Chankas Carlos Mannucci |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.94 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Carlos Mannucci Cienciano |
1 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Melgar
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Melgar Los Chankas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.85 3.25 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
Melgar Comerciantes Unidos |
3 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Cienciano Melgar |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
22/08/2024 |
Melgar Sporting Cristal |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
ADT Melgar |
1 1 (1) (1) |
- - - |
1.05 2.5 0.75 |
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 19