VĐQG Peru - 13/09/2024 18:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Kompoti
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.98 2.25 0.82
- - -
- - -
2.00 3.20 3.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Alfredo Ramúa
-
Đang cập nhật
Pedro Paulo Requena
45’ -
61’
Alejandro Ramirez
Rudy Palomino
-
Pedro Paulo Requena
Jose Cuero
65’ -
69’
Alfredo Ramúa
Christian Cueva
-
72’
Đang cập nhật
Claudio Torrejón
-
75’
Gonzalo Gabriel Ritacco
Marco Aldair Rodríguez
-
Victor Perlaza
Joel Sánchez
78’ -
85’
Đang cập nhật
Marcelo Benítez
-
86’
Carlos Garcés
Didier La Torre
-
Joel Sánchez
Koichi Aparicio
89’ -
Mario Otazú
Carlos Fernandez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
58%
42%
1
1
16
16
326
249
15
8
2
3
2
1
UTC Cajamarca Cienciano
UTC Cajamarca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano
4-2-3-1 Cienciano
Huấn luyện viên: Cristian Leonel Díaz
11
Jarlin Quintero
25
Pedro Paulo Requena
25
Pedro Paulo Requena
25
Pedro Paulo Requena
25
Pedro Paulo Requena
4
Koichi Aparicio
4
Koichi Aparicio
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
9
Victor Perlaza
16
Jimmy Pérez
21
Carlos Garcés
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
11
Juan Romagnoli
11
Juan Romagnoli
55
Alfredo Ramúa
55
Alfredo Ramúa
55
Alfredo Ramúa
7
Josué Estrada
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jarlin Quintero Tiền đạo |
25 | 16 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Jimmy Pérez Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Koichi Aparicio Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Victor Perlaza Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Pedro Paulo Requena Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Mario Otazú Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrick Zubczuk Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
18 Flavio Alcedo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jesus Serrano Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Neil Marcos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ángel Romero Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Garcés Tiền đạo |
58 | 30 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Josué Estrada Hậu vệ |
58 | 5 | 10 | 16 | 3 | Hậu vệ |
11 Juan Romagnoli Tiền đạo |
48 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
55 Alfredo Ramúa Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Claudio Torrejón Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Germán Mera Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Alejandro Ramirez Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcelo Benítez Hậu vệ |
23 | 0 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Gonzalo Gabriel Ritacco Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ítalo Espinoza Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
70 Jimmy Valoyes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTC Cajamarca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joel Sánchez Tiền vệ |
57 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jonathan Medina Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Diego Acosta Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jose Cuero Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlos Fernandez Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Tiago Cantoro Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cristian Ojeda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
8 Ángel Ojeda Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Paulo Goyoneche Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Didier La Torre Tiền đạo |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Leonardo Rugel Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Marco Aldair Rodríguez Tiền đạo |
25 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
33 Christian Cueva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Pedro Ibañez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Guivin Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Orlando Nuñez Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Palomino Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeferson Nolasco Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
UTC Cajamarca
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
1 : 1
(1-1)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
Cienciano
2 : 2
(0-1)
UTC Cajamarca
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
3 : 0
(0-0)
Cienciano
VĐQG Peru
UTC Cajamarca
2 : 1
(0-1)
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
3 : 2
(1-0)
UTC Cajamarca
UTC Cajamarca
Cienciano
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UTC Cajamarca
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Sporting Cristal UTC Cajamarca |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 3.25 0.79 |
T
|
||
20/08/2024 |
UTC Cajamarca ADT |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 1.20 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Comerciantes Unidos UTC Cajamarca |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
UTC Cajamarca Unión Comercio |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/08/2024 |
Universitario UTC Cajamarca |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.91 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Cienciano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2024 |
Cienciano Melgar |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Alianza Lima Cienciano |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Cienciano Atlético Grau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Carlos Mannucci Cienciano |
1 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Cienciano Los Chankas |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 20