GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cienciano

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Óscar Manuel Ibáñez Holzmann

Sân vận động: Estadio Inca Garcilaso de la Vega

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/03

0-0

05/03

ADT

ADT

Cienciano

Cienciano

0 : 0

0 : 0

Cienciano

Cienciano

0-0

13/02

0-0

13/02

Universitario

Universitario

Cienciano

Cienciano

0 : 0

0 : 0

Cienciano

Cienciano

0-0

09/02

0-0

09/02

Cienciano

Cienciano

ADT

ADT

0 : 0

0 : 0

ADT

ADT

0-0

31/10

7-0

31/10

Cienciano

Cienciano

Unión Comercio

Unión Comercio

7 : 0

2 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

7-0

0.87 -5.0 0.97

0.83 5.5 0.94

0.83 5.5 0.94

27/10

7-1

27/10

Universitario

Universitario

Cienciano

Cienciano

3 : 1

3 : 0

Cienciano

Cienciano

7-1

0.85 -1.75 1.00

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

23/10

6-6

23/10

Cienciano

Cienciano

Alianza Atlético

Alianza Atlético

3 : 0

2 : 0

Alianza Atlético

Alianza Atlético

6-6

0.81 -0.75 0.95

-0.93 2.25 0.67

-0.93 2.25 0.67

18/10

3-4

18/10

César Vallejo

César Vallejo

Cienciano

Cienciano

2 : 2

1 : 0

Cienciano

Cienciano

3-4

0.90 -0.75 0.95

0.98 2.25 0.72

0.98 2.25 0.72

28/09

4-1

28/09

Cienciano

Cienciano

Cusco FC

Cusco FC

1 : 2

1 : 2

Cusco FC

Cusco FC

4-1

0.80 +0.25 -0.95

0.91 2.25 0.92

0.91 2.25 0.92

21/09

5-3

21/09

Deportivo Garcilaso

Deportivo Garcilaso

Cienciano

Cienciano

1 : 0

1 : 0

Cienciano

Cienciano

5-3

-0.98 -0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

0.91 2.25 0.91

18/09

4-5

18/09

Cienciano

Cienciano

Sport Huancayo

Sport Huancayo

3 : 1

2 : 0

Sport Huancayo

Sport Huancayo

4-5

0.90 -0.75 0.95

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Juan Bautista Romagnoli Tiền đạo

88 17 5 6 0 29 Tiền đạo

7

Josué Daniel Estrada Aguilar Hậu vệ

65 6 11 17 3 29 Hậu vệ

8

Didier Jeanpier La Torre Arana Tiền vệ

47 5 0 3 0 23 Tiền vệ

6

Paolo Fuentes Varcárcel Hậu vệ

42 4 1 15 1 28 Hậu vệ

14

Claudio Torrejón Tineo Tiền vệ

61 2 2 11 1 32 Tiền vệ

3

Marcelo Nicolás Benítez Hậu vệ

30 0 6 10 0 34 Hậu vệ

18

Sharif Aaron Ramírez Naupari Tiền đạo

63 0 0 1 0 22 Tiền đạo

23

Denzel Fared Caña Cabello Thủ môn

27 0 0 0 0 22 Thủ môn

1

Jeferson Josue Nolasco Garcés Thủ môn

37 0 0 0 0 23 Thủ môn

31

Ítalo Espinoza Gómez Thủ môn

33 1 0 3 0 29 Thủ môn