Cienciano
Thuộc giải đấu: VĐQG Peru
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1901
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Ibáñez Holzmann
Sân vận động: Estadio Inca Garcilaso de la Vega
31/10
Cienciano
Unión Comercio
7 : 0
2 : 0
Unión Comercio
0.87 -5.0 0.97
0.83 5.5 0.94
0.83 5.5 0.94
27/10
Universitario
Cienciano
3 : 1
3 : 0
Cienciano
0.85 -1.75 1.00
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
23/10
Cienciano
Alianza Atlético
3 : 0
2 : 0
Alianza Atlético
0.81 -0.75 0.95
-0.93 2.25 0.67
-0.93 2.25 0.67
18/10
César Vallejo
Cienciano
2 : 2
1 : 0
Cienciano
0.90 -0.75 0.95
0.98 2.25 0.72
0.98 2.25 0.72
28/09
Cienciano
Cusco FC
1 : 2
1 : 2
Cusco FC
0.80 +0.25 -0.95
0.91 2.25 0.92
0.91 2.25 0.92
21/09
Deportivo Garcilaso
Cienciano
1 : 0
1 : 0
Cienciano
-0.98 -0.25 0.82
0.91 2.25 0.91
0.91 2.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Bautista Romagnoli Tiền đạo |
88 | 17 | 5 | 6 | 0 | 29 | Tiền đạo |
7 Josué Daniel Estrada Aguilar Hậu vệ |
65 | 6 | 11 | 17 | 3 | 29 | Hậu vệ |
8 Didier Jeanpier La Torre Arana Tiền vệ |
47 | 5 | 0 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
6 Paolo Fuentes Varcárcel Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 15 | 1 | 28 | Hậu vệ |
14 Claudio Torrejón Tineo Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 11 | 1 | 32 | Tiền vệ |
3 Marcelo Nicolás Benítez Hậu vệ |
30 | 0 | 6 | 10 | 0 | 34 | Hậu vệ |
18 Sharif Aaron Ramírez Naupari Tiền đạo |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
23 Denzel Fared Caña Cabello Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
1 Jeferson Josue Nolasco Garcés Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
31 Ítalo Espinoza Gómez Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | 29 | Thủ môn |