- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
ADT Cienciano
ADT 3-4-3
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Desio
3-4-3 Cienciano
Huấn luyện viên: Cristian Leonel Díaz
12
Joao Rojas
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
29
Jean Franco Falconi
29
Jean Franco Falconi
29
Jean Franco Falconi
29
Jean Franco Falconi
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
21
Carlos Garcés
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
11
Juan Romagnoli
11
Juan Romagnoli
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Joao Rojas Tiền đạo |
30 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Víctor Cedrón Tiền vệ |
59 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Angel Quiñonez Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jhon Narvaez Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean Franco Falconi Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luis Pérez Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Alex Rambal Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 César Inga Tiền vệ |
68 | 0 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Luis Alvarez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eder Hermoza Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jhair Soto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Garcés Tiền đạo |
66 | 34 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Didier La Torre Tiền vệ |
47 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Romagnoli Tiền đạo |
56 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Germán Mera Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Claudio Torrejón Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
55 Alfredo Ramúa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Benítez Hậu vệ |
30 | 0 | 6 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jeferson Nolasco Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Jimmy Valoyes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Pedro Ibañez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Christian Cueva Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jorge Palomino Tiền vệ |
61 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
89 Janio Pósito Tiền đạo |
68 | 23 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
27 Alexander Hidalgo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Juan González Peña Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hernán Rengifo Tiền đạo |
52 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
54 Yimy Gamero Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Edson Aubert Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Ernesto Pinillos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Vega Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nadhir Colunga Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo Mifflin Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Leonardo Rugel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Rudy Palomino Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Lecaros Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gonzalo Gabriel Ritacco Tiền vệ |
34 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Denzel Cana Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sharif Ramírez Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Guivin Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ADT
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
0 : 0
(0-0)
ADT
VĐQG Peru
Cienciano
0 : 1
(0-0)
ADT
VĐQG Peru
ADT
1 : 1
(0-1)
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
2 : 2
(1-1)
ADT
VĐQG Peru
ADT
3 : 4
(1-4)
Cienciano
ADT
Cienciano
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ADT
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
ADT Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Cienciano ADT |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
ADT Sport Boys |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Comerciantes Unidos ADT |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
ADT Unión Comercio |
2 0 (0) (0) |
0.73 -2.0 1.03 |
0.86 3.25 0.88 |
H
|
X
|
Cienciano
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Universitario Cienciano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Cienciano ADT |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Cienciano Unión Comercio |
7 0 (2) (0) |
0.87 -5.0 0.97 |
0.83 5.5 0.94 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Universitario Cienciano |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Cienciano Alianza Atlético |
3 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
1.07 2.25 0.67 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11