GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

ADT

Thuộc giải đấu: VĐQG Peru

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Wilmar Valencia Pacheco

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/03

0-0

05/03

ADT

ADT

Cienciano

Cienciano

0 : 0

0 : 0

Cienciano

Cienciano

0-0

13/02

0-0

13/02

ADT

ADT

Atlético Grau

Atlético Grau

0 : 0

0 : 0

Atlético Grau

Atlético Grau

0-0

09/02

0-0

09/02

Cienciano

Cienciano

ADT

ADT

0 : 0

0 : 0

ADT

ADT

0-0

01/11

6-2

01/11

ADT

ADT

Sport Boys

Sport Boys

1 : 0

0 : 0

Sport Boys

Sport Boys

6-2

0.82 -1.25 -0.98

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

28/10

1-9

28/10

Comerciantes Unidos

Comerciantes Unidos

ADT

ADT

0 : 0

0 : 0

ADT

ADT

1-9

0.82 +0.5 -0.98

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

23/10

8-1

23/10

ADT

ADT

Unión Comercio

Unión Comercio

2 : 0

0 : 0

Unión Comercio

Unión Comercio

8-1

0.73 -2.0 -0.97

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

20/10

4-1

20/10

Universitario

Universitario

ADT

ADT

2 : 1

1 : 0

ADT

ADT

4-1

-0.95 -1.75 0.80

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

28/09

9-2

28/09

ADT

ADT

Alianza Atlético

Alianza Atlético

0 : 1

0 : 0

Alianza Atlético

Alianza Atlético

9-2

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

23/09

7-2

23/09

César Vallejo

César Vallejo

ADT

ADT

0 : 0

0 : 0

ADT

ADT

7-2

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

17/09

6-4

17/09

ADT

ADT

Cusco FC

Cusco FC

1 : 2

1 : 0

Cusco FC

Cusco FC

6-4

-0.95 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

89

Janio Carlo Pósito Olazábal Tiền đạo

68 23 2 10 1 36 Tiền đạo

9

Hernán Rengifo Trigoso Tiền đạo

85 18 1 5 0 42 Tiền đạo

10

Victor Andrés Cedrón Zurita Tiền vệ

59 8 10 4 0 32 Tiền vệ

16

Gu Rum Choi Guevara Hậu vệ

81 2 1 11 1 27 Hậu vệ

3

César Johan Inga Velásquez Hậu vệ

94 1 6 6 1 23 Hậu vệ

54

Yimy Manuel Gamero López Tiền vệ

43 1 4 2 0 23 Tiền vệ

29

Jean Franco Falconí Humán Hậu vệ

59 1 2 1 0 29 Hậu vệ

21

Pedro Anthony Díaz Mendoza Thủ môn

102 0 1 1 0 27 Thủ môn

7

Edson Diego Aubert Cervantes Tiền vệ

25 0 1 2 1 37 Tiền vệ

18

Jhojan Dominguez Tiền vệ

26 0 0 0 0 25 Tiền vệ