- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cienciano ADT
Cienciano 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 ADT
Huấn luyện viên:
21
Carlos Garcés
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
11
Juan Romagnoli
11
Juan Romagnoli
12
Joao Rojas
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Garcés Tiền đạo |
66 | 34 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Didier La Torre Tiền vệ |
47 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Romagnoli Tiền đạo |
56 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Germán Mera Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Claudio Torrejón Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
55 Alfredo Ramúa Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Benítez Hậu vệ |
30 | 0 | 6 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jeferson Nolasco Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Jimmy Valoyes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Pedro Ibañez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Christian Cueva Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Joao Rojas Tiền đạo |
30 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Víctor Cedrón Tiền vệ |
59 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Angel Quiñonez Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 César Inga Tiền vệ |
94 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Jhon Narvaez Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean Franco Falconi Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luis Pérez Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Alex Rambal Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Luis Alvarez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eder Hermoza Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jhair Soto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Rudy Palomino Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Lecaros Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gonzalo Gabriel Ritacco Tiền vệ |
34 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Denzel Cana Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sharif Ramírez Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Guivin Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Nadhir Colunga Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo Mifflin Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Leonardo Rugel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Juan González Peña Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hernán Rengifo Tiền đạo |
85 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Yimy Gamero Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Edson Aubert Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Ernesto Pinillos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Vega Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Jorge Palomino Tiền vệ |
90 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
89 Janio Pósito Tiền đạo |
68 | 23 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
27 Alexander Hidalgo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cienciano
ADT
VĐQG Peru
Cienciano
0 : 1
(0-0)
ADT
VĐQG Peru
ADT
1 : 1
(0-1)
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
2 : 2
(1-1)
ADT
VĐQG Peru
ADT
3 : 4
(1-4)
Cienciano
VĐQG Peru
ADT
0 : 1
(0-1)
Cienciano
Cienciano
ADT
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cienciano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Cienciano Unión Comercio |
7 0 (2) (0) |
0.87 -5.0 0.97 |
0.83 5.5 0.94 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Universitario Cienciano |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Cienciano Alianza Atlético |
3 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
1.07 2.25 0.67 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
César Vallejo Cienciano |
2 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cienciano Cusco FC |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
ADT
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
ADT Sport Boys |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Comerciantes Unidos ADT |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
ADT Unión Comercio |
2 0 (0) (0) |
0.73 -2.0 1.03 |
0.86 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Universitario ADT |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
ADT Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 16