VĐQG Peru - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Municipal Unión de Tarma
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
ADT Atlético Grau
ADT 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Atlético Grau
Huấn luyện viên:
12
Joao Rojas
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
11
Neri Bandiera
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
6
Elsar Rodas
10
Paulo De La Cruz
10
Paulo De La Cruz
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
9
Tomás Sandoval
77
Mauro Da Luz
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Joao Rojas Tiền đạo |
30 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Víctor Cedrón Tiền vệ |
59 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Angel Quiñonez Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 César Inga Tiền vệ |
94 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Jhon Narvaez Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean Franco Falconi Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luis Pérez Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Alex Rambal Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Luis Alvarez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eder Hermoza Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jhair Soto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Neri Bandiera Tiền vệ |
68 | 28 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Mauro Da Luz Tiền vệ |
28 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Paulo De La Cruz Tiền vệ |
102 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomás Sandoval Tiền vệ |
14 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Elsar Rodas Hậu vệ |
95 | 2 | 9 | 19 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ |
90 | 1 | 7 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Alvaro Ampuero Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Soto Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Patricio Álvarez Thủ môn |
50 | 4 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Rodrigo Tapia Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Rafael Guarderas Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hernán Rengifo Tiền đạo |
85 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
54 Yimy Gamero Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Edson Aubert Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Ernesto Pinillos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Vega Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Jorge Palomino Tiền vệ |
90 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
89 Janio Pósito Tiền đạo |
68 | 23 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
27 Alexander Hidalgo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Juan González Peña Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Grau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Leonel Solís Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jherson Reyes Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Rosell Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fabio Rojas Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Cesar Vasquez Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aarom Fuentes Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Freddy Oncoy Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Franco Hậu vệ |
87 | 4 | 3 | 30 | 3 | Hậu vệ |
29 Benjamín García Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ADT
Atlético Grau
VĐQG Peru
ADT
1 : 2
(1-1)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
2 : 2
(0-2)
ADT
VĐQG Peru
ADT
1 : 0
(1-0)
Atlético Grau
VĐQG Peru
Atlético Grau
1 : 1
(1-1)
ADT
VĐQG Peru
ADT
1 : 1
(1-0)
Atlético Grau
ADT
Atlético Grau
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ADT
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Cienciano ADT |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
ADT Sport Boys |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Comerciantes Unidos ADT |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
ADT Unión Comercio |
2 0 (0) (0) |
0.73 -2.0 1.03 |
0.86 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Universitario ADT |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Atlético Grau
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Atlético Grau Ayacucho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Atlético Grau César Vallejo |
3 1 (3) (0) |
0.68 +0 0.93 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cusco FC Atlético Grau |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Atlético Grau Deportivo Garcilaso |
2 2 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Huancayo Atlético Grau |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18