VĐQG Peru - 28/09/2024 20:00
SVĐ: Estadio Municipal Unión de Tarma
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.90 6.25
0.87 8.75 0.83
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.92 1.0 0.83
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Stefano Fernández
Santiago Arias
-
53’
Đang cập nhật
Jeremy Canela
-
55’
Đang cập nhật
Horacio Benincasa
-
Jean Franco Falconi
Juan González Peña
56’ -
65’
José De la Cruz
Renato Espinosa
-
Angel Quiñonez
Christian Vargas
72’ -
73’
Aldair Perleche
Christian Vasquez
-
74’
Đang cập nhật
Renato Espinosa
-
Đang cập nhật
Edson Aubert
77’ -
80’
Adrián Fernández
Alessandro Milesi
-
82’
Đang cập nhật
Diego Melián
-
Jhair Soto
Jhojan Dominguez
84’ -
Edson Aubert
Alexander Hidalgo
85’ -
90’
Đang cập nhật
Santiago Arias
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
73%
27%
2
4
11
8
432
173
20
8
4
3
3
1
ADT Alianza Atlético
ADT 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Carlos Amílcar Gutiérrez Egoavil
3-4-1-2 Alianza Atlético
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
89
Janio Pósito
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
21
Pedro Diaz
21
Pedro Diaz
21
Pedro Diaz
21
Pedro Diaz
12
Joao Rojas
11
Angel Quiñonez
11
Angel Quiñonez
9
Adrián Fernández
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
15
Jesus Mendieta
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Janio Pósito Tiền vệ |
63 | 22 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
12 Joao Rojas Tiền đạo |
26 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Angel Quiñonez Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 César Inga Tiền vệ |
89 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Pedro Diaz Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jean Franco Falconi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luis Pérez Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Alex Rambal Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Edson Aubert Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Jhair Soto Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yordi Vílchez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Fernández Tiền đạo |
86 | 31 | 10 | 27 | 0 | Tiền đạo |
20 Jeremy Canela Tiền vệ |
106 | 13 | 8 | 22 | 1 | Tiền vệ |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
28 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
15 Jesus Mendieta Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Diego Melián Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 José Villegas Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
19 José De la Cruz Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ronald Vega Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Luis Alvarez Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Christian Vargas Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Josué Alvino Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jorge Palomino Tiền vệ |
85 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhojan Dominguez Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eder Hermoza Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Juan González Peña Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alexander Hidalgo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Renato Espinosa Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Christian Flores Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Hideyoshi Arakaki Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Santiago Arias Tiền vệ |
91 | 4 | 3 | 36 | 2 | Tiền vệ |
18 Santiago Rebagliati Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
ADT
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
1 : 2
(0-1)
ADT
VĐQG Peru
ADT
1 : 0
(1-0)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
1 : 1
(1-0)
ADT
VĐQG Peru
Alianza Atlético
2 : 2
(2-1)
ADT
VĐQG Peru
ADT
1 : 2
(0-1)
Alianza Atlético
ADT
Alianza Atlético
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ADT
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
César Vallejo ADT |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
ADT Cusco FC |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Deportivo Garcilaso ADT |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
ADT Sport Huancayo |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
20/08/2024 |
UTC Cajamarca ADT |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 1.20 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Alianza Atlético
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Alianza Atlético Universitario |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Alianza Atlético Sport Boys |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
César Vallejo Alianza Atlético |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.90 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 30