VĐQG Peru - 28/10/2024 20:30
SVĐ: Estadio Héroes de San Ramón
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.98
0.90 2.5 0.92
- - -
- - -
3.40 3.60 2.05
0.84 9.25 0.86
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
4.00 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Matias Sen
-
46’
Yordi Vílchez
Juan González Peña
-
55’
Janio Pósito
Beto Da Silva
-
Keyvin Paico
Jose Antonio Parodi
66’ -
68’
Angel Quiñonez
Hernán Rengifo
-
Piero Magallanes
Chase Villanueva
79’ -
88’
Jean Franco Falconi
Yimy Gamero
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
49%
51%
4
2
17
14
296
296
11
18
2
4
1
2
Comerciantes Unidos ADT
Comerciantes Unidos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlos Jeanpierre Silvestri Saux
4-2-3-1 ADT
Huấn luyện viên: Claudio Darío Biaggio
9
Matias Sen
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
13
Dylan Caro
14
Duván Palacios
14
Duván Palacios
18
Óscar Pinto
18
Óscar Pinto
18
Óscar Pinto
23
Piero Magallanes
89
Janio Pósito
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
29
Jean Franco Falconi
29
Jean Franco Falconi
29
Jean Franco Falconi
29
Jean Franco Falconi
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
23
Jhon Narvaez
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matias Sen Tiền đạo |
27 | 13 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Piero Magallanes Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Duván Palacios Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Óscar Pinto Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Dylan Caro Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Matias Almiron Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Kenji Barrios Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 David Dioses Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Nelson Campos Huamán Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
31 Jose Eduardo Caballero Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Keyvin Paico Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Janio Pósito Tiền vệ |
66 | 23 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Angel Quiñonez Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 César Inga Tiền vệ |
92 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Jhon Narvaez Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
29 Jean Franco Falconi Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Luis Pérez Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Alvarez Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Edson Aubert Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Eder Hermoza Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yordi Vílchez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Jhair Soto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Comerciantes Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gabriel Alfaro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Italo Regalado Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jose Antonio Parodi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Carlos Saavedra Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jorge Toledo Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Emmanuel Páucar Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jorge Bosmediano Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Luis Garcia Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
33 Chase Villanueva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Yimy Gamero Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Hernán Rengifo Tiền đạo |
83 | 17 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Alexander Hidalgo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Diaz Thủ môn |
101 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Jorge Palomino Tiền vệ |
88 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Beto Da Silva Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Juan González Peña Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Josué Alvino Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ronald Vega Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Comerciantes Unidos
ADT
VĐQG Peru
ADT
2 : 0
(1-0)
Comerciantes Unidos
Comerciantes Unidos
ADT
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Comerciantes Unidos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Comerciantes Unidos Sport Boys |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.80 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
Unión Comercio Comerciantes Unidos |
3 2 (1) (1) |
0.69 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Comerciantes Unidos Universitario |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Comerciantes Unidos César Vallejo |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
ADT
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
ADT Unión Comercio |
2 0 (0) (0) |
0.73 -2.0 1.03 |
0.86 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Universitario ADT |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
ADT Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
César Vallejo ADT |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
ADT Cusco FC |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26