GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 23/10/2024 20:15

SVĐ: Estadio Municipal Unión de Tarma

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 -2 -0.97

0.86 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 6.25 12.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 0.72

0.81 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.46 2.85 9.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Alex Rambal

    48’
  • Đang cập nhật

    Pedro Diaz

    57’
  • 59’

    Héctor Zeta

    Héctor Zeta

  • Jean Franco Falconi

    Hernán Rengifo

    60’
  • 64’

    Héctor Zeta

    Dalexander Rios

  • Luis Alvarez

    Angel Quiñonez

    66’
  • Beto Da Silva

    Juan González Peña

    73’
  • César Inga

    Janio Pósito

    79’
  • 81’

    Josue Torres

    Kevin Ferreyra

  • César Inga

    Hernán Rengifo

    85’
  • 88’

    Luis Navea

    Miguel Carranza

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 23/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Unión de Tarma

  • Trọng tài chính:

    D. Haro Sueldo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Claudio Darío Biaggio

  • Ngày sinh:

    02-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    73 (T:31, H:14, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alejandro Russo

  • Ngày sinh:

    13-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    13 (T:3, H:2, B:8)

8

Phạt góc

1

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

2

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

6

563

Tổng số đường chuyền

254

22

Dứt điểm

5

9

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

ADT Unión Comercio

Đội hình

ADT 3-4-3

Huấn luyện viên: Claudio Darío Biaggio

ADT VS Unión Comercio

3-4-3 Unión Comercio

Huấn luyện viên: Alejandro Russo

12

Joao Rojas

3

César Inga

3

César Inga

3

César Inga

23

Jhon Narvaez

23

Jhon Narvaez

23

Jhon Narvaez

23

Jhon Narvaez

3

César Inga

3

César Inga

3

César Inga

29

Héctor Zeta

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

34

Sebastian Aranda

3

Teodoro Paredes

3

Teodoro Paredes

Đội hình xuất phát

ADT

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Joao Rojas Tiền đạo

28 10 3 1 0 Tiền đạo

10

Víctor Cedrón Tiền vệ

57 8 10 4 0 Tiền vệ

20

Beto Da Silva Tiền đạo

23 3 0 6 1 Tiền đạo

3

César Inga Tiền vệ

91 1 4 6 1 Tiền vệ

23

Jhon Narvaez Hậu vệ

28 1 2 13 0 Hậu vệ

21

Pedro Diaz Thủ môn

100 0 1 0 0 Thủ môn

29

Jean Franco Falconi Tiền vệ

56 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Luis Pérez Tiền vệ

32 1 1 3 0 Tiền vệ

24

Alex Rambal Hậu vệ

27 1 0 9 0 Hậu vệ

5

Luis Alvarez Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Yordi Vílchez Hậu vệ

11 0 0 2 1 Hậu vệ

Unión Comercio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Héctor Zeta Tiền vệ

25 4 1 2 0 Tiền vệ

5

Kelvin Sánchez Tiền vệ

60 3 0 22 2 Tiền vệ

3

Teodoro Paredes Hậu vệ

30 2 1 5 1 Hậu vệ

24

Luis Navea Tiền đạo

27 2 1 5 0 Tiền đạo

34

Sebastian Aranda Hậu vệ

26 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Denilson Vargas Hậu vệ

63 0 2 15 0 Hậu vệ

30

Josue Torres Tiền vệ

17 0 1 3 0 Tiền vệ

12

Willy Diaz Thủ môn

66 0 0 3 1 Thủ môn

44

Farid Joao Melendez Huayanay Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Patrick Espinoza Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

22

David Marines Huangal Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ADT

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hernán Rengifo Tiền đạo

82 16 1 5 0 Tiền đạo

11

Angel Quiñonez Tiền đạo

25 2 2 0 0 Tiền đạo

1

Eder Hermoza Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jorge Palomino Tiền vệ

87 2 3 11 0 Tiền vệ

89

Janio Pósito Tiền đạo

65 22 2 10 1 Tiền đạo

7

Edson Aubert Tiền vệ

22 0 1 2 1 Tiền vệ

4

Ronald Vega Hậu vệ

30 0 0 0 1 Hậu vệ

28

Jhair Soto Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Juan González Peña Tiền vệ

31 4 3 0 0 Tiền vệ

Unión Comercio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Alexander Miguel Vinces Salazar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Osama Vinladen Tiền vệ

40 0 2 2 0 Tiền vệ

73

Dalexander Rios Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Miguel Carranza Tiền vệ

55 3 5 5 0 Tiền vệ

21

Josias Luque Rios Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Kevin Ferreyra Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Jorge Jimenez Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hernán Pérez Tiền đạo

28 4 1 11 1 Tiền đạo

ADT

Unión Comercio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ADT: 1T - 1H - 1B) (Unión Comercio: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/05/2024

VĐQG Peru

Unión Comercio

2 : 2

(1-0)

ADT

08/10/2023

VĐQG Peru

ADT

3 : 0

(0-0)

Unión Comercio

28/05/2023

VĐQG Peru

Unión Comercio

4 : 3

(0-2)

ADT

Phong độ gần nhất

ADT

Phong độ

Unión Comercio

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ADT

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

20/10/2024

Universitario

ADT

2 1

(1) (0)

1.05 -1.75 0.80

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Peru

28/09/2024

ADT

Alianza Atlético

0 1

(0) (0)

- - -

0.95 2.5 0.85

X

VĐQG Peru

23/09/2024

César Vallejo

ADT

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Peru

17/09/2024

ADT

Cusco FC

1 2

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Peru

13/09/2024

Deportivo Garcilaso

ADT

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.87 2.5 0.83

B
X

Unión Comercio

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

17/10/2024

Unión Comercio

Comerciantes Unidos

3 2

(1) (1)

0.69 +0 1.20

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Peru

27/09/2024

Unión Comercio

Sport Boys

0 2

(0) (0)

1.05 +0 0.85

0.83 2.0 0.82

B
H

VĐQG Peru

22/09/2024

Universitario

Unión Comercio

1 0

(0) (0)

0.85 -2.25 1.00

0.92 3.25 0.88

T
X

VĐQG Peru

19/09/2024

Unión Comercio

Alianza Atlético

1 2

(0) (2)

0.95 +0 0.95

0.94 2.25 0.88

B
T

VĐQG Peru

13/09/2024

César Vallejo

Unión Comercio

1 0

(1) (0)

1.05 -1.5 0.80

0.85 2.75 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 19

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất