VĐQG Peru - 17/09/2024 20:15
SVĐ: Estadio Municipal Unión de Tarma
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.00 3.40 3.60
0.89 9 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
César Inga
Beto Da Silva
6’ -
Đang cập nhật
Jhon Narvaez
20’ -
46’
Nicolás Silva
Pablo Cárdenas
-
54’
Iván Colman
Juan Tévez
-
Janio Pósito
Hernán Rengifo
65’ -
75’
Đang cập nhật
Oswaldo Valenzuela
-
79’
Đang cập nhật
Pablo Cárdenas
-
Edson Aubert
Jhojan Dominguez
81’ -
85’
Đang cập nhật
José Zevallos
-
89’
José Zevallos
Alonso Tamaríz
-
90’
Lucas Colitto
Jonathan Bilbao
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
56%
44%
1
8
7
10
434
341
20
12
9
3
0
0
ADT Cusco FC
ADT 3-4-3
Huấn luyện viên: Wilmar Valencia Pacheco
3-4-3 Cusco FC
Huấn luyện viên: Miguel Rondelli
89
Janio Pósito
20
Beto Da Silva
20
Beto Da Silva
20
Beto Da Silva
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
3
César Inga
20
Beto Da Silva
20
Beto Da Silva
20
Beto Da Silva
10
Iván Colman
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
26
Nicolás Silva
22
Lucas Colitto
22
Lucas Colitto
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
5
Miguel Aucca
9
Luis Ramos
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Janio Pósito Tiền đạo |
61 | 22 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
12 Joao Rojas Tiền vệ |
24 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Juan González Peña Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Beto Da Silva Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 César Inga Tiền vệ |
87 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Jhon Narvaez Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Pedro Diaz Thủ môn |
96 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Luis Pérez Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Alex Rambal Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Edson Aubert Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Yordi Vílchez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Iván Colman Tiền vệ |
27 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Ramos Tiền đạo |
27 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Lucas Colitto Tiền vệ |
26 | 5 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Miguel Aucca Tiền vệ |
74 | 5 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
26 Nicolás Silva Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oswaldo Valenzuela Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Piero Guzman Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 José Zevallos Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Andy Vidal Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
23 Ruben Ramirez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Alan Perez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
ADT
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jhair Soto Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Luis Alvarez Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhojan Dominguez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jorge Palomino Tiền vệ |
83 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Eder Hermoza Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Vega Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Hernán Rengifo Tiền đạo |
80 | 16 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Alexander Hidalgo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jean Franco Falconi Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cusco FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alonso Tamaríz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Relly Fernández Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Tévez Tiền đạo |
27 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Carlos Martin Solis Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
17 Pablo Cárdenas Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 André Vasquez Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefano Olaya Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jonathan Bilbao Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
ADT
Cusco FC
VĐQG Peru
Cusco FC
3 : 2
(2-2)
ADT
VĐQG Peru
Cusco FC
1 : 0
(1-0)
ADT
VĐQG Peru
ADT
0 : 2
(0-1)
Cusco FC
ADT
Cusco FC
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ADT
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Deportivo Garcilaso ADT |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
ADT Sport Huancayo |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
20/08/2024 |
UTC Cajamarca ADT |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 1.20 |
0.84 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/08/2024 |
ADT Melgar |
1 1 (1) (1) |
- - - |
1.05 2.5 0.75 |
X
|
||
11/08/2024 |
Alianza Lima ADT |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Cusco FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Cusco FC Comerciantes Unidos |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Unión Comercio Cusco FC |
3 3 (2) (2) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
20/08/2024 |
Cusco FC Universitario |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Alianza Atlético Cusco FC |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
11/08/2024 |
Cusco FC César Vallejo |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21