GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 01/11/2024 20:00

SVĐ: Estadio Municipal Unión de Tarma

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.85 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 4.75 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.73 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Angel Quiñonez

    Hernán Rengifo

    46’
  • 58’

    Joao Villamarin

    Carlos Correa

  • 59’

    Cristian Benavente

    Jorge Rios

  • Đang cập nhật

    Hernán Rengifo

    60’
  • Joao Rojas

    Yimy Gamero

    63’
  • Jean Franco Falconi

    Hernán Rengifo

    72’
  • César Inga

    Janio Pósito

    74’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Carlos Correa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 01/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Unión de Tarma

  • Trọng tài chính:

    J. Quiróz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Claudio Darío Biaggio

  • Ngày sinh:

    02-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    73 (T:31, H:14, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Oscar Paulucci

  • Ngày sinh:

    20-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:28, H:7, B:16)

6

Phạt góc

2

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

1

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

9

507

Tổng số đường chuyền

211

17

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

3

ADT Sport Boys

Đội hình

ADT 3-4-3

Huấn luyện viên: Claudio Darío Biaggio

ADT VS Sport Boys

3-4-3 Sport Boys

Huấn luyện viên: Cristian Oscar Paulucci

12

Joao Rojas

3

César Inga

3

César Inga

3

César Inga

23

Jhon Narvaez

23

Jhon Narvaez

23

Jhon Narvaez

23

Jhon Narvaez

3

César Inga

3

César Inga

3

César Inga

33

Joao Villamarin

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

8

Francisco Grahl

31

Cristian Carbajal

31

Cristian Carbajal

Đội hình xuất phát

ADT

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Joao Rojas Tiền đạo

29 10 3 1 0 Tiền đạo

10

Víctor Cedrón Tiền vệ

58 8 10 4 0 Tiền vệ

11

Angel Quiñonez Tiền đạo

27 2 2 0 0 Tiền đạo

3

César Inga Tiền vệ

93 1 6 6 1 Tiền vệ

23

Jhon Narvaez Hậu vệ

30 1 2 13 0 Hậu vệ

29

Jean Franco Falconi Tiền vệ

58 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Luis Pérez Tiền vệ

34 1 1 3 0 Tiền vệ

24

Alex Rambal Hậu vệ

28 1 0 10 0 Hậu vệ

5

Luis Alvarez Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eder Hermoza Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

28

Jhair Soto Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Joao Villamarin Tiền đạo

45 12 5 3 0 Tiền đạo

27

Pablo Bueno Tiền vệ

28 10 1 4 0 Tiền vệ

31

Cristian Carbajal Hậu vệ

58 1 5 9 0 Hậu vệ

25

Renzo Salazar Hậu vệ

42 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Francisco Grahl Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Facundo Mansilla Hậu vệ

25 0 1 2 2 Hậu vệ

41

Cristian Benavente Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Joel López Pisano Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Steven Rivadeneyra Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

38

Joshua Cantt Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Bryan Ormeño Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

ADT

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Alexander Hidalgo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Juan González Peña Tiền vệ

33 4 3 0 0 Tiền vệ

9

Hernán Rengifo Tiền đạo

84 17 1 5 0 Tiền đạo

54

Yimy Gamero Tiền vệ

42 1 4 2 0 Tiền vệ

7

Edson Aubert Tiền vệ

24 0 1 2 1 Tiền vệ

30

Ernesto Pinillos Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ronald Vega Hậu vệ

32 0 0 0 1 Hậu vệ

8

Jorge Palomino Tiền vệ

89 2 3 11 0 Tiền vệ

89

Janio Pósito Tiền đạo

67 23 2 10 1 Tiền đạo

Sport Boys

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ismael Quispe Thủ môn

81 0 0 1 0 Thủ môn

15

Arly Benites Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Jorge Rios Tiền vệ

54 0 2 7 1 Tiền vệ

14

Carlos Correa Tiền vệ

22 0 2 5 0 Tiền vệ

35

Sebastian Alvarado Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Jesús Antonio Alberto Huamán Meza Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Renzo Zubiate Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

ADT

Sport Boys

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ADT: 2T - 1H - 2B) (Sport Boys: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

VĐQG Peru

Sport Boys

1 : 0

(0-0)

ADT

12/08/2023

VĐQG Peru

Sport Boys

1 : 1

(1-0)

ADT

10/03/2023

VĐQG Peru

ADT

1 : 0

(1-0)

Sport Boys

26/08/2022

VĐQG Peru

Sport Boys

2 : 1

(0-1)

ADT

10/04/2022

VĐQG Peru

ADT

3 : 0

(1-0)

Sport Boys

Phong độ gần nhất

ADT

Phong độ

Sport Boys

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ADT

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

28/10/2024

Comerciantes Unidos

ADT

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.90 2.5 0.92

B
X

VĐQG Peru

23/10/2024

ADT

Unión Comercio

2 0

(0) (0)

0.73 -2.0 1.03

0.86 3.25 0.88

H
X

VĐQG Peru

20/10/2024

Universitario

ADT

2 1

(1) (0)

1.05 -1.75 0.80

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Peru

28/09/2024

ADT

Alianza Atlético

0 1

(0) (0)

- - -

0.95 2.5 0.85

X

VĐQG Peru

23/09/2024

César Vallejo

ADT

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.25 0.93

T
X

Sport Boys

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

27/10/2024

Sport Boys

UTC Cajamarca

1 1

(0) (0)

0.72 +0 1.06

0.80 2.25 0.89

H
X

VĐQG Peru

24/10/2024

Comerciantes Unidos

Sport Boys

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.80 2.0 1.00

T
X

VĐQG Peru

18/10/2024

Sport Boys

Melgar

0 2

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

0.92 2.25 0.91

B
X

VĐQG Peru

27/09/2024

Unión Comercio

Sport Boys

0 2

(0) (0)

1.05 +0 0.85

0.83 2.0 0.82

T
H

VĐQG Peru

22/09/2024

Sport Boys

Alianza Lima

0 3

(0) (2)

1.10 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất