VĐQG Peru - 23/10/2024 22:30
SVĐ: Estadio Inca Garcilaso de la Vega
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -1 1/4 0.95
-0.93 2.25 0.67
- - -
- - -
1.50 2.83 5.17
- - -
- - -
- - -
0.73 -1 3/4 -0.97
0.79 0.75 0.93
- - -
- - -
2.08 1.75 5.35
- - -
- - -
- - -
-
-
Gonzalo Gabriel Ritacco
Carlos Garcés
3’ -
Christian Cueva
Didier La Torre
22’ -
Đang cập nhật
Josué Estrada
26’ -
Đang cập nhật
Pablo Cabanilla
27’ -
Đang cập nhật
Claudio Torrejón
28’ -
Gonzalo Gabriel Ritacco
Germán Mera
42’ -
46’
Stefano Fernández
Rodrigo Castro
-
Gonzalo Gabriel Ritacco
Didier La Torre
63’ -
64’
Guillermo Larios
Renato Espinosa
-
68’
Đang cập nhật
Jeremy Canela
-
70’
Adrián Fernández
Jesus Mendieta
-
Josué Estrada
Pedro Ibañez
71’ -
Juan Romagnoli
Marco Aldair Rodríguez
76’ -
Đang cập nhật
Marco Aldair Rodríguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
5
1
17
9
287
263
7
16
4
5
3
2
Cienciano Alianza Atlético
Cienciano 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cristian Leonel Díaz
4-2-3-1 Alianza Atlético
Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
21
Carlos Garcés
13
Germán Mera
13
Germán Mera
13
Germán Mera
13
Germán Mera
11
Juan Romagnoli
11
Juan Romagnoli
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
7
Josué Estrada
9
Adrián Fernández
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
30
Aldair Perleche
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
5
Santiago Arias
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Garcés Tiền đạo |
63 | 33 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Josué Estrada Hậu vệ |
63 | 6 | 11 | 16 | 3 | Hậu vệ |
11 Juan Romagnoli Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Claudio Torrejón Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
13 Germán Mera Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Alfredo Ramúa Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Gonzalo Gabriel Ritacco Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Orlando Nuñez Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Ítalo Espinoza Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
70 Jimmy Valoyes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Christian Cueva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrián Fernández Tiền đạo |
88 | 31 | 10 | 27 | 0 | Tiền đạo |
13 Horacio Benincasa Hậu vệ |
30 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Guillermo Larios Tiền đạo |
61 | 4 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Santiago Arias Tiền vệ |
92 | 4 | 3 | 37 | 2 | Tiền vệ |
30 Aldair Perleche Hậu vệ |
80 | 2 | 3 | 9 | 3 | Hậu vệ |
21 Alessandro Milesi Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Stefano Fernández Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Illanes Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Diego Melián Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 José Villegas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
28 Jorge del Castillo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Didier La Torre Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Marco Aldair Rodríguez Tiền đạo |
30 | 2 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo Mifflin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Jordan Guivin Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Lecaros Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Leonardo Rugel Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Rudy Palomino Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Pedro Ibañez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Denzel Cana Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Alianza Atlético
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Flores Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jeremy Canela Tiền vệ |
108 | 13 | 8 | 23 | 1 | Tiền vệ |
3 Christian Vasquez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Eric Tovo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jesus Mendieta Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Renato Espinosa Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 José De la Cruz Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Daniel Prieto Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Rodrigo Castro Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Cienciano
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
0 : 1
(0-0)
Cienciano
VĐQG Peru
Alianza Atlético
2 : 1
(1-0)
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
5 : 2
(3-2)
Alianza Atlético
VĐQG Peru
Alianza Atlético
1 : 0
(1-0)
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
5 : 0
(1-0)
Alianza Atlético
Cienciano
Alianza Atlético
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cienciano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
César Vallejo Cienciano |
2 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cienciano Cusco FC |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Deportivo Garcilaso Cienciano |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Cienciano Sport Huancayo |
3 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
UTC Cajamarca Cienciano |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Alianza Atlético
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Alianza Atlético Sporting Cristal |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
ADT Alianza Atlético |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
||
23/09/2024 |
Alianza Atlético Comerciantes Unidos |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Unión Comercio Alianza Atlético |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Alianza Atlético Universitario |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 23