VĐQG Peru - 18/10/2024 22:30
SVĐ: Estadio Mansiche
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.98 2.25 0.72
- - -
- - -
1.66 3.40 6.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.73 0.75 -0.92
- - -
- - -
2.37 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Arley Rodríguez
Yorleys Mena
15’ -
Đang cập nhật
Johan Madrid
35’ -
Đang cập nhật
Alec Deneumostier
39’ -
53’
Đang cập nhật
Marcelo Benítez
-
64’
Rudy Palomino
Marco Aldair Rodríguez
-
Pierre Da Silva
Dennis Perez
68’ -
70’
Alfredo Ramúa
Josué Estrada
-
74’
Đang cập nhật
Germán Mera
-
78’
Đang cập nhật
Claudio Torrejón
-
Yorleys Mena
Osnar Noronha
88’ -
90’
Đang cập nhật
Carlos Garcés
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
42%
58%
3
3
15
11
293
411
11
13
5
5
0
2
César Vallejo Cienciano
César Vallejo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Alberto Hernández Díaz
4-2-3-1 Cienciano
Huấn luyện viên: Cristian Leonel Díaz
17
Yorleys Mena
23
Pierre Da Silva
23
Pierre Da Silva
23
Pierre Da Silva
23
Pierre Da Silva
32
Johan Madrid
32
Johan Madrid
19
Carlos Ascues
19
Carlos Ascues
19
Carlos Ascues
10
Jairo Vélez
21
Carlos Garcés
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
14
Claudio Torrejón
11
Juan Romagnoli
11
Juan Romagnoli
6
Paolo Fuentes
6
Paolo Fuentes
6
Paolo Fuentes
7
Josué Estrada
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yorleys Mena Tiền vệ |
79 | 30 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo Vélez Tiền đạo |
74 | 18 | 14 | 15 | 1 | Tiền đạo |
32 Johan Madrid Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Carlos Ascues Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
23 Pierre Da Silva Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Josepmir Ballón Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Alec Deneumostier Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Gerson Barreto Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 José Carvallo Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Jose Bolivar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
93 Arley Rodríguez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Garcés Tiền đạo |
62 | 32 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Josué Estrada Hậu vệ |
62 | 5 | 11 | 16 | 3 | Hậu vệ |
11 Juan Romagnoli Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Paolo Fuentes Hậu vệ |
40 | 4 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
14 Claudio Torrejón Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
13 Germán Mera Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Rudy Palomino Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Alfredo Ramúa Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Benítez Hậu vệ |
27 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Ítalo Espinoza Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Christian Cueva Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
César Vallejo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Geisson Perea Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Franchesco Flores Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Dennis Perez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Óscar Barreto Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 2 | Tiền vệ |
33 Edgar Benítez Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 William Falcón Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Guillermo Grández Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Osnar Noronha Tiền đạo |
77 | 8 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Amasifuen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cienciano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jordan Guivin Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Gonzalo Gabriel Ritacco Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Denzel Cana Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Pedro Ibañez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Marco Aldair Rodríguez Tiền đạo |
29 | 2 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexander Lecaros Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Jimmy Valoyes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Didier La Torre Tiền đạo |
43 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Leonardo Mifflin Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
César Vallejo
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
1 : 1
(1-1)
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
0 : 3
(0-1)
Cienciano
VĐQG Peru
Cienciano
1 : 1
(0-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
Cienciano
2 : 0
(1-0)
César Vallejo
VĐQG Peru
César Vallejo
0 : 0
(0-0)
Cienciano
César Vallejo
Cienciano
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
César Vallejo
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Sporting Cristal César Vallejo |
4 1 (2) (1) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.74 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
César Vallejo ADT |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Comerciantes Unidos César Vallejo |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
César Vallejo Unión Comercio |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.85 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Universitario César Vallejo |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.80 2.5 0.95 |
X
|
Cienciano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Cienciano Cusco FC |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Deportivo Garcilaso Cienciano |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Cienciano Sport Huancayo |
3 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
UTC Cajamarca Cienciano |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
26/08/2024 |
Cienciano Melgar |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 24