GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 18/09/2024 23:00

SVĐ: Estadio Inca Garcilaso de la Vega

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.60 5.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alfredo Ramúa

    Claudio Torrejón

    19’
  • Josué Estrada

    Carlos Garcés

    39’
  • Alejandro Ramirez

    Rudy Palomino

    46’
  • Đang cập nhật

    Rudy Palomino

    50’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Minzun Quina

  • Gonzalo Gabriel Ritacco

    Didier La Torre

    64’
  • 72’

    Marcos Lliuya

    Minzun Quina

  • 81’

    Đang cập nhật

    Hugo Ángeles

  • Đang cập nhật

    Rudy Palomino

    84’
  • Juan Romagnoli

    Pedro Ibañez

    86’
  • 88’

    Carlos Ross

    Luis Benites

  • Carlos Garcés

    Marco Aldair Rodríguez

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 18/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Inca Garcilaso de la Vega

  • Trọng tài chính:

    J. Cartagena

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cristian Leonel Díaz

  • Ngày sinh:

    12-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    168 (T:69, H:46, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franco Enrique Navarro Monteiro

  • Ngày sinh:

    10-11-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:43, H:43, B:50)

4

Phạt góc

5

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

5

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

9

244

Tổng số đường chuyền

335

9

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Cienciano Sport Huancayo

Đội hình

Cienciano 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Cristian Leonel Díaz

Cienciano VS Sport Huancayo

4-2-3-1 Sport Huancayo

Huấn luyện viên: Franco Enrique Navarro Monteiro

21

Carlos Garcés

14

Claudio Torrejón

14

Claudio Torrejón

14

Claudio Torrejón

14

Claudio Torrejón

11

Juan Romagnoli

11

Juan Romagnoli

55

Alfredo Ramúa

55

Alfredo Ramúa

55

Alfredo Ramúa

7

Josué Estrada

9

Lucas Cano

28

Jean Deza

28

Jean Deza

28

Jean Deza

28

Jean Deza

28

Jean Deza

28

Jean Deza

28

Jean Deza

28

Jean Deza

10

Marcos Lliuya

10

Marcos Lliuya

Đội hình xuất phát

Cienciano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Carlos Garcés Tiền đạo

59 31 6 8 0 Tiền đạo

7

Josué Estrada Hậu vệ

59 5 10 16 3 Hậu vệ

11

Juan Romagnoli Tiền vệ

49 4 4 3 0 Tiền vệ

55

Alfredo Ramúa Tiền vệ

44 1 2 4 0 Tiền vệ

14

Claudio Torrejón Tiền vệ

55 1 2 9 1 Tiền vệ

13

Germán Mera Hậu vệ

16 1 0 5 1 Hậu vệ

77

Alejandro Ramirez Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Marcelo Benítez Hậu vệ

24 0 5 9 0 Hậu vệ

10

Gonzalo Gabriel Ritacco Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

31

Ítalo Espinoza Thủ môn

27 1 0 3 0 Thủ môn

70

Jimmy Valoyes Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Sport Huancayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lucas Cano Tiền đạo

27 12 0 4 1 Tiền đạo

11

Carlos Ross Tiền vệ

94 7 25 7 0 Tiền vệ

10

Marcos Lliuya Tiền vệ

101 7 15 7 0 Tiền vệ

2

Hugo Ángeles Hậu vệ

85 3 4 19 1 Hậu vệ

28

Jean Deza Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Ricardo Salcedo Tiền vệ

89 0 2 25 4 Tiền vệ

12

Maximo Rabines Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Luis Garro Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Minzun Quina Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Guti Hậu vệ

17 0 0 5 0 Hậu vệ

38

Edu Villar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cienciano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Rudy Palomino Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Christian Cueva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Marco Aldair Rodríguez Tiền đạo

26 2 4 8 0 Tiền đạo

16

Orlando Nuñez Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Jeferson Nolasco Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jordan Guivin Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Leonardo Rugel Hậu vệ

24 0 0 4 1 Hậu vệ

8

Didier La Torre Tiền đạo

40 4 0 2 0 Tiền đạo

12

Pedro Ibañez Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Sport Huancayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jose Meza Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Ronal Huaccha Tiền đạo

98 24 10 1 0 Tiền đạo

14

Juan Barreda Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Alfredo Rojas Hậu vệ

75 2 2 12 1 Hậu vệ

88

Joel Pinto Thủ môn

96 0 0 0 1 Thủ môn

21

Luis Benites Tiền vệ

99 31 9 10 2 Tiền vệ

3

Diego Minaya Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

24

Ángel Pérez Hậu vệ

98 5 2 12 1 Hậu vệ

8

Javier Núñez Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Cienciano

Sport Huancayo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cienciano: 3T - 1H - 1B) (Sport Huancayo: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2024

VĐQG Peru

Sport Huancayo

1 : 2

(1-0)

Cienciano

22/07/2023

VĐQG Peru

Cienciano

1 : 0

(1-0)

Sport Huancayo

18/02/2023

VĐQG Peru

Sport Huancayo

1 : 3

(0-2)

Cienciano

04/10/2022

VĐQG Peru

Cienciano

0 : 1

(0-0)

Sport Huancayo

15/05/2022

VĐQG Peru

Sport Huancayo

3 : 3

(0-1)

Cienciano

Phong độ gần nhất

Cienciano

Phong độ

Sport Huancayo

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cienciano

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

13/09/2024

UTC Cajamarca

Cienciano

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.98 2.25 0.82

T
T

VĐQG Peru

26/08/2024

Cienciano

Melgar

3 1

(1) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.92 2.25 0.78

T
T

VĐQG Peru

21/08/2024

Alianza Lima

Cienciano

3 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.90 2.5 0.93

B
T

VĐQG Peru

17/08/2024

Cienciano

Atlético Grau

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.90

T
X

VĐQG Peru

11/08/2024

Carlos Mannucci

Cienciano

1 2

(1) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.89 2.25 0.93

T
T

Sport Huancayo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

14/09/2024

Sport Huancayo

Sporting Cristal

1 2

(1) (0)

0.94 +0 0.90

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Peru

25/08/2024

ADT

Sport Huancayo

2 1

(2) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.87 2.5 0.89

B
T

VĐQG Peru

20/08/2024

Sport Huancayo

Comerciantes Unidos

2 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.97 3.0 0.87

B
T

VĐQG Peru

17/08/2024

Unión Comercio

Sport Huancayo

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.89

T
X

VĐQG Peru

11/08/2024

Sport Huancayo

Universitario

1 1

(0) (0)

- - -

0.93 2.25 0.87

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất