GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Peru - 30/09/2024 18:00

SVĐ: Estadio Campeones del '36

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.85

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.10 8.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.25 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Elsar Rodas

    Neri Bandiera

    30’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Jarlin Quintero

  • 48’

    Đang cập nhật

    Jarlin Quintero

  • Đang cập nhật

    Nicolás Figueroa

    51’
  • 52’

    Mario Otazú

    Carlos Fernandez

  • Đang cập nhật

    Neri Bandiera

    56’
  • Nicolás Figueroa

    Tomás Sandoval

    58’
  • Mauro Da Luz

    Jherson Reyes

    64’
  • 69’

    Neil Marcos

    Ángel Ojeda

  • Diego Soto

    Leonel Solís

    78’
  • Neri Bandiera

    Freddy Oncoy

    79’
  • Tomás Sandoval

    Paulo De La Cruz

    89’
  • 90’

    Cristian Ojeda

    Jimmy Pérez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 30/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Campeones del '36

  • Trọng tài chính:

    A. Villanueva Ponce

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ángel David Comizzo

  • Ngày sinh:

    27-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:40, H:35, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano

  • Ngày sinh:

    21-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:23, H:23, B:41)

2

Phạt góc

0

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

2

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

6

554

Tổng số đường chuyền

235

16

Dứt điểm

5

9

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Atlético Grau UTC Cajamarca

Đội hình

Atlético Grau 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ángel David Comizzo

Atlético Grau VS UTC Cajamarca

4-2-3-1 UTC Cajamarca

Huấn luyện viên: Guillermo Óscar Sanguinetti Giordano

11

Neri Bandiera

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

15

Jeremy Martin Rostaing

77

Mauro Da Luz

77

Mauro Da Luz

6

Elsar Rodas

6

Elsar Rodas

6

Elsar Rodas

10

Paulo De La Cruz

11

Jarlin Quintero

26

Jesus Serrano

26

Jesus Serrano

26

Jesus Serrano

26

Jesus Serrano

9

Victor Perlaza

9

Victor Perlaza

18

Flavio Alcedo

18

Flavio Alcedo

18

Flavio Alcedo

4

Koichi Aparicio

Đội hình xuất phát

Atlético Grau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Neri Bandiera Tiền vệ

63 22 4 1 0 Tiền vệ

10

Paulo De La Cruz Tiền vệ

98 7 8 5 0 Tiền vệ

77

Mauro Da Luz Tiền vệ

23 7 1 1 0 Tiền vệ

6

Elsar Rodas Hậu vệ

90 2 8 19 0 Hậu vệ

15

Jeremy Martin Rostaing Hậu vệ

85 1 6 14 2 Hậu vệ

2

Alvaro Ampuero Hậu vệ

57 1 1 10 0 Hậu vệ

17

Nicolás Figueroa Tiền đạo

34 1 1 4 0 Tiền đạo

8

Diego Soto Tiền vệ

29 0 3 3 0 Tiền vệ

1

Patricio Álvarez Thủ môn

45 4 0 0 0 Thủ môn

27

Rodrigo Tapia Hậu vệ

28 0 0 2 1 Hậu vệ

5

Rafael Guarderas Tiền vệ

28 0 0 4 0 Tiền vệ

UTC Cajamarca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jarlin Quintero Tiền đạo

28 17 1 6 0 Tiền đạo

4

Koichi Aparicio Hậu vệ

29 5 2 4 0 Hậu vệ

9

Victor Perlaza Tiền vệ

29 1 3 2 0 Tiền vệ

18

Flavio Alcedo Hậu vệ

3 0 1 1 0 Hậu vệ

26

Jesus Serrano Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Cristian Ojeda Tiền vệ

5 0 1 0 1 Tiền vệ

27

Mario Otazú Tiền vệ

16 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Patrick Zubczuk Thủ môn

63 0 0 6 1 Thủ môn

24

Paulo Goyoneche Hậu vệ

30 0 0 7 1 Hậu vệ

19

Neil Marcos Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Ángel Romero Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético Grau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Franklin Godos Tiền đạo

40 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Aarom Fuentes Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

23

Freddy Oncoy Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

3

Jherson Reyes Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Anthony Rosell Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Cesar Vasquez Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Tomás Sandoval Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

16

Fabio Rojas Hậu vệ

57 0 0 6 0 Hậu vệ

28

Leonel Solís Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

UTC Cajamarca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Pedro Paulo Requena Hậu vệ

56 0 2 4 0 Hậu vệ

10

Joel Sánchez Tiền vệ

60 2 11 10 0 Tiền vệ

17

Carlos Fernandez Tiền đạo

26 0 0 5 0 Tiền đạo

5

Jonathan Segura Hậu vệ

10 1 1 5 0 Hậu vệ

16

Jimmy Pérez Tiền vệ

29 4 1 3 0 Tiền vệ

8

Ángel Ojeda Tiền vệ

23 1 1 4 0 Tiền vệ

3

Jonathan Medina Thủ môn

60 1 0 0 0 Thủ môn

Atlético Grau

UTC Cajamarca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Grau: 2T - 2H - 1B) (UTC Cajamarca: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

3 : 2

(1-0)

Atlético Grau

15/09/2023

VĐQG Peru

Atlético Grau

4 : 2

(1-1)

UTC Cajamarca

21/04/2023

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

1 : 1

(0-0)

Atlético Grau

23/07/2022

VĐQG Peru

Atlético Grau

3 : 1

(1-1)

UTC Cajamarca

19/02/2022

VĐQG Peru

UTC Cajamarca

0 : 0

(0-0)

Atlético Grau

Phong độ gần nhất

Atlético Grau

Phong độ

UTC Cajamarca

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Grau

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

24/09/2024

Melgar

Atlético Grau

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.89 2.5 0.89

T
X

VĐQG Peru

18/09/2024

Atlético Grau

Alianza Lima

1 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.99

0.87 2.0 0.79

T
X

VĐQG Peru

14/09/2024

Sport Boys

Atlético Grau

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.94 2.25 0.86

H
X

VĐQG Peru

01/09/2024

Unión Comercio

Atlético Grau

1 2

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.85 2.25 0.85

T
T

VĐQG Peru

27/08/2024

Carlos Mannucci

Atlético Grau

1 1

(1) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.99 2.25 0.85

B
X

UTC Cajamarca

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Peru

24/09/2024

UTC Cajamarca

Carlos Mannucci

2 0

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Peru

19/09/2024

Los Chankas

UTC Cajamarca

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.84 2.5 0.94

T
X

VĐQG Peru

13/09/2024

UTC Cajamarca

Cienciano

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.98 2.25 0.82

B
T

VĐQG Peru

25/08/2024

Sporting Cristal

UTC Cajamarca

4 0

(1) (0)

- - -

0.99 3.25 0.79

T

VĐQG Peru

20/08/2024

UTC Cajamarca

ADT

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 1.20

0.84 2.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 19

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất